CA1592
|
Diêm Thành — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
10:45 |
12:40 |
1h 55m |
Air China |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8614
|
Diêm Thành — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
19:25 |
21:20 |
1h 55m |
Air China |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8614
|
Diêm Thành — Bắc Kinh
|
chủ nhật |
19:40 |
21:20 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8614
|
Diêm Thành — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
21:20 |
23:00 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6983
|
Diêm Thành — Châu Hải
|
thứ hai, chủ nhật |
09:45 |
12:20 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6983
|
Diêm Thành — Châu Hải
|
hằng ngày |
19:35 |
22:20 |
2h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MF8093
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
09:25 |
11:50 |
2h 25m |
Xiamen Air |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8093
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
09:25 |
11:55 |
2h 30m |
Xiamen Air |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8093
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ Tư, thứ sáu |
10:10 |
12:55 |
2h 45m |
Xiamen Air |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8093
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
10:10 |
13:00 |
2h 50m |
Xiamen Air |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6274
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:00 |
21:40 |
2h 40m |
China Southern Airlines |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6274
|
Diêm Thành — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:00 |
21:55 |
2h 55m |
China Southern Airlines |
từ 2.851.240 ₫
|
tìm kiếm
|
8L9864
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
hằng ngày |
10:20 |
13:55 |
3h 35m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9864
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư |
10:20 |
14:00 |
3h 40m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9864
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
thứ hai, thứ sáu |
10:20 |
14:05 |
3h 45m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9840
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
11:45 |
14:50 |
3h 5m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9840
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
thứ năm |
11:45 |
16:00 |
4h 15m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9840
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:45 |
15:50 |
3h 5m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9840
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
thứ sáu |
12:50 |
15:50 |
3h 0m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
8L9840
|
Diêm Thành — Côn Minh
|
thứ năm |
12:55 |
16:00 |
3h 5m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm |
11:30 |
13:30 |
2h 0m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ sáu, thứ bảy |
11:30 |
13:40 |
2h 10m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
Thứ Tư |
11:30 |
13:50 |
2h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ năm, thứ sáu |
11:30 |
14:15 |
2h 45m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
hằng ngày |
11:50 |
13:40 |
1h 50m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
12:15 |
14:15 |
2h 0m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:25 |
18:40 |
2h 15m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ hai, thứ bảy |
16:30 |
18:50 |
2h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:45 |
19:10 |
2h 25m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
16:55 |
19:20 |
2h 25m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ sáu |
18:00 |
20:10 |
2h 10m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
18:00 |
20:20 |
2h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:35 |
00:35 |
2h 0m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8094
|
Diêm Thành — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ bảy |
22:40 |
00:35 |
1h 55m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
EU1869
|
Diêm Thành — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
11:25 |
14:45 |
3h 20m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1869
|
Diêm Thành — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:40 |
14:45 |
3h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1869
|
Diêm Thành — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:55 |
15:20 |
3h 25m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU6418
|
Diêm Thành — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
10:50 |
12:25 |
1h 35m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2237
|
Diêm Thành — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:40 |
13:25 |
1h 45m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
OQ2237
|
Diêm Thành — Nam Xương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:10 |
14:50 |
1h 40m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2412
|
Diêm Thành — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật |
16:25 |
17:45 |
1h 20m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8785
|
Diêm Thành — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:45 |
12:40 |
1h 55m |
Spring Airlines |
từ 2.978.528 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8785
|
Diêm Thành — Phúc Châu
|
Thứ ba |
10:45 |
12:55 |
2h 10m |
Spring Airlines |
từ 2.978.528 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:25 |
13:00 |
2h 35m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:05 |
13:40 |
2h 35m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:00 |
14:55 |
2h 55m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
Thứ Tư |
16:45 |
19:20 |
2h 35m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
thứ hai |
18:10 |
21:00 |
2h 50m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:05 |
21:40 |
2h 35m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1342
|
Diêm Thành — Quý Dương
|
Thứ Tư, chủ nhật |
20:00 |
22:30 |
2h 30m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|