Lịch bay từ Yining
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G54734 | Y Ninh — Aksu | hằng ngày | 13:40 | 14:40 | 1h 0m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
G54460 | Y Ninh — Aksu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:45 | 14:45 | 1h 0m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
G54460 | Y Ninh — Aksu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:30 | 18:30 | 1h 0m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
EU3057 | Y Ninh — Aksu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 19:00 | 1h 0m | Chengdu Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
G54460 | Y Ninh — Aksu | thứ năm | 18:25 | 18:30 | 5m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
G54460 | Y Ninh — Aksu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:25 | 19:25 | 1h 0m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
G54602 | Y Ninh — Aksu | hằng ngày | 21:55 | 22:45 | 50m | China Express Airlines | từ 6.872.853 ₫ | tìm kiếm |
EU3003 | Y Ninh — Altay | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:40 | 17:00 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
G52784 | Y Ninh — Karamay | hằng ngày | 13:55 | 14:45 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CA1234 | Y Ninh — Karamay | hằng ngày | 18:50 | 19:45 | 55m | Air China | tìm kiếm | |
EU2947 | Y Ninh — Kashgar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:55 | 13:50 | 1h 55m | Chengdu Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
EU3004 | Y Ninh — Kashgar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 18:00 | 2h 10m | Chengdu Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
OQ2010 | Y Ninh — Kashgar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:45 | 19:40 | 1h 55m | Chongqing Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
CZ6836 | Y Ninh — Kashgar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:05 | 23:55 | 1h 50m | China Southern Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
G54496 | Y Ninh — Kashgar | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 23:00 | 00:30 | 1h 30m | China Express Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
G54496 | Y Ninh — Kashgar | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 23:15 | 00:40 | 1h 25m | China Express Airlines | từ 2.163.676 ₫ | tìm kiếm |
CZ8893 | Y Ninh — Korla | hằng ngày | 08:00 | 09:10 | 1h 10m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
OQ2018 | Y Ninh — Korla | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:10 | 17:35 | 1h 25m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
EU2881 | Y Ninh — Kuchar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 11:40 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2881 | Y Ninh — Kuchar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:40 | 12:30 | 50m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
G54185 | Y Ninh — Kuchar | thứ bảy | 12:30 | 13:20 | 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54185 | Y Ninh — Kuchar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:45 | 15:30 | 45m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54470 | Y Ninh — Kuchar | hằng ngày | 14:50 | 15:35 | 45m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54185 | Y Ninh — Kuchar | Thứ ba, thứ năm | 15:00 | 15:45 | 45m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
9C7126 | Y Ninh — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 12:30 | 15:35 | 3h 5m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C7126 | Y Ninh — Lan Châu | Thứ ba | 12:30 | 16:00 | 3h 30m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C7126 | Y Ninh — Lan Châu | chủ nhật | 12:50 | 15:55 | 3h 5m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C7126 | Y Ninh — Lan Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 16:00 | 3h 10m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C6670 | Y Ninh — Lan Châu | thứ năm | 18:50 | 22:15 | 3h 25m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C6670 | Y Ninh — Lan Châu | Thứ ba, thứ bảy | 18:50 | 22:05 | 3h 15m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C6670 | Y Ninh — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 21:55 | 3h 5m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
9C6670 | Y Ninh — Lan Châu | hằng ngày | 19:25 | 22:30 | 3h 5m | Spring Airlines | từ 1.527.301 ₫ | tìm kiếm |
MU9762 | Y Ninh — Nam Kinh | Thứ ba | 16:40 | 21:50 | 5h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9762 | Y Ninh — Nam Kinh | thứ sáu, chủ nhật | 16:40 | 22:00 | 5h 20m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CZ6875 | Y Ninh — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:35 | 14:45 | 4h 10m | China Southern Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
CA2516 | Y Ninh — Thành Đô | hằng ngày | 12:40 | 16:40 | 4h 0m | Air China | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
CZ6875 | Y Ninh — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:05 | 18:15 | 4h 10m | China Southern Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
9C7370 | Y Ninh — Thành Đô | Thứ ba | 16:10 | 20:10 | 4h 0m | Spring Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
9C7370 | Y Ninh — Thành Đô | thứ năm, thứ bảy | 16:10 | 20:15 | 4h 5m | Spring Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
3U6592 | Y Ninh — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:45 | 21:55 | 4h 10m | Sichuan Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
3U6592 | Y Ninh — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:10 | 22:20 | 4h 10m | Sichuan Airlines | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
CA2516 | Y Ninh — Thành Đô | hằng ngày | 21:10 | 00:55 | 3h 45m | Air China | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
CA2752 | Y Ninh — Thành Đô | hằng ngày | 21:25 | 01:30 | 4h 5m | Air China | từ 3.385.517 ₫ | tìm kiếm |
G54733 | Y Ninh — Tháp Thành | hằng ngày | 10:15 | 11:15 | 1h 0m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54459 | Y Ninh — Tháp Thành | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:20 | 11:20 | 1h 0m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
EU3025 | Y Ninh — Tháp Thành | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:40 | 12:35 | 55m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2957 | Y Ninh — Tháp Thành | thứ sáu | 17:25 | 18:20 | 55m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
9C7138 | Y Ninh — Trịnh Châu | hằng ngày | 18:55 | 23:20 | 4h 25m | Spring Airlines | từ 2.596.411 ₫ | tìm kiếm |
9C7138 | Y Ninh — Trịnh Châu | hằng ngày | 19:20 | 23:35 | 4h 15m | Spring Airlines | từ 2.596.411 ₫ | tìm kiếm |
9C7138 | Y Ninh — Trịnh Châu | Thứ ba, Thứ Tư | 19:20 | 23:20 | 4h 0m | Spring Airlines | từ 2.596.411 ₫ | tìm kiếm |