Giờ địa phương:
Wrangell bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
08:30 | KO41 | Petersburg (Petersburg James A. Johnson) | Alaska Central Express | B190 | Khởi hành dự kiến 08:40 |
11:01 | AS65 | Petersburg (Petersburg James A. Johnson) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 11:01 |
16:14 | AS64 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 16:14 |
21:03 | AS7004 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Khởi hành dự kiến 21:13 |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:30 | KO41 | Petersburg (Petersburg James A. Johnson) | Alaska Central Express | BES | Đã lên lịch |
11:01 | AS65 | Petersburg (Petersburg James A. Johnson) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 11:01 |
16:14 | AS64 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 16:14 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Wrangell (Wrangell) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Wrangell.