Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
07:55 | KO41 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Central Express | B190 | Đã lên lịch |
10:11 | AS65 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
15:26 | AS64 | Petersburg (Petersburg James A. Johnson) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
20:13 | AS7004 | Juneau (Juneau International) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
07:55 | KO41 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Central Express | BES | Đã lên lịch |
10:11 | AS65 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Wrangell (Wrangell) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Wrangell.