Thông tin về Sân bay Valencia
Thông tin chi tiết về Sân bay Valencia: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: https://www.aena.es/es/valencia.html
IATA: VLC
ICAO: LEVC
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay Valencia trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Valencia
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR6837 | Valencia — Naples | thứ bảy | 17:40 | 19:45 | 2h 5m | Ryanair | từ 1.880.802 ₫ | tìm kiếm |
EW9539 | Valencia — Düsseldorf | thứ sáu | 10:30 | 13:00 | 2h 30m | Eurowings | từ 1.347.061 ₫ | tìm kiếm |
IB8373 | Valencia — Barcelona | Thứ ba, thứ năm | 16:15 | 17:20 | 1h 5m | Iberia Regional | từ 635.406 ₫ | tìm kiếm |
FR1709 | Valencia — Porto | thứ bảy | 06:05 | 06:40 | 1h 35m | Ryanair | từ 457.492 ₫ | tìm kiếm |
HV6672 | Valencia — Amsterdam | thứ năm | 21:05 | 23:32 | 2h 27m | Transavia | từ 813.320 ₫ | tìm kiếm |
FR2986 | Valencia — Brussel | thứ bảy | 09:45 | 12:10 | 2h 25m | Ryanair | từ 889.568 ₫ | tìm kiếm |
HV5108 | Valencia — Eindhoven | thứ hai | 10:05 | 12:30 | 2h 25m | Transavia | từ 1.296.228 ₫ | tìm kiếm |
VY3967 | Valencia — Bilbao | chủ nhật | 15:30 | 16:45 | 1h 15m | Vueling (French Rugby Federation Livery) | từ 737.071 ₫ | tìm kiếm |
E91114 | Valencia — Málaga | Thứ ba | 17:05 | 18:08 | 1h 3m | Iberojet | từ 457.492 ₫ | tìm kiếm |
TP1095 | Valencia — Lisbon | thứ năm | 19:35 | 20:15 | 1h 40m | TAP Air Portugal | từ 508.325 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Valencia
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BA408 | Luân Đôn — Valencia | Thứ Tư, thứ bảy | 06:15 | 09:40 | 2h 25m | British Airways | từ 660.822 ₫ | tìm kiếm |
TO4624 | Paris — Valencia | thứ sáu | 11:05 | 13:00 | 1h 55m | DAT | từ 508.325 ₫ | tìm kiếm |
IB8404 | Palma — Valencia | Thứ Tư | 22:25 | 23:20 | 55m | Iberia Regional | từ 254.162 ₫ | tìm kiếm |
LH1164 | Frankfurt am Main — Valencia | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:00 | 23:25 | 2h 25m | Lufthansa | từ 914.985 ₫ | tìm kiếm |
IB8213 | Bilbao — Valencia | thứ năm | 22:15 | 23:30 | 1h 15m | Iberia Regional | từ 559.157 ₫ | tìm kiếm |
FR1770 | Marseille — Valencia | thứ hai, thứ sáu | 13:00 | 14:25 | 1h 25m | Ryanair | từ 508.325 ₫ | tìm kiếm |
U28011 | Luân Đôn — Valencia | Thứ ba, thứ bảy | 08:50 | 12:10 | 2h 20m | easyJet | từ 660.822 ₫ | tìm kiếm |
FR641 | Manchester — Valencia | thứ năm | 08:50 | 12:25 | 2h 35m | Ryanair | từ 914.985 ₫ | tìm kiếm |
FR2217 | Marrakech — Valencia | thứ hai | 14:05 | 17:00 | 1h 55m | Ryanair | từ 813.320 ₫ | tìm kiếm |
FR1131 | Nürnberg — Valencia | Thứ Tư | 08:40 | 11:10 | 2h 30m | Ryanair | từ 609.990 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Valencia
- Castellon de la Plana (92 km)
- Los Llanos (135 km)
- Sân bay Alicante (135 km)
- Ibiza (173 km)
- Murcia-San Javier Airport (194 km)
- Corvera International (197 km)
- Reus (230 km)
- Zaragoza (246 km)
- Lleida Alguaire (264 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Valencia
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Valencia:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- Aeromexico (AM)
- Air Arabia (G9)
- Air Baltic (100th A220 Sticker) (BT)
- Air Cairo (SM)
- Air Europa (UX)
- Air France (AF)
- Air Horizont (HT)
- Air Nostrum (YW)
- Air X Charter (AX)
- AirSERBIA (JU)
- AlbaStar (AP)
- Amelia (8R)
- Aurigny Air Services (GR)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Buzz (RR)
- Carpatair (V3)
- CityJet (WX)
- Czech Airlines (100 Years Livery) (OK)
- DAT (DX)
- Dan Air (DN)
- Discover Airlines (4Y)
- ETF Airways (LI)
- Enter Air (E4)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Flexflight (W2)
- Fly2Sky (F6)
- GetJet Airlines (GW)
- Heston Airlines (HN)
- Hibernian Airlines (HG)
- Humo Air (HJ)
- Iberia (IB)
- Iberia Express (I2)
- Iberojet (E9)
- Jet2 (LS)
- KLM (KL)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (LG)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Norwegian (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- Privilege Style (P6)
- Qatar Executive (QE)
- Royal Air Maroc (AT)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SAS (SK)
- Smartwings (QS)
- SprintAir (P8)
- Sun-Air (EZ)
- Sunwing Airlines (WG)
- Swiss (LX)
- Sylt Air (7E)
- TAP Air Portugal (TP)
- TUI (X3)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Turkish Airlines (TK)
- Twin Jet (T7)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- Volotea (V7)
- Vueling (VY)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Malta (W4)
- easyJet (U2)