Giờ địa phương:
Sân bay Samui bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:55 | PG450 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
07:00 | PG102 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
07:50 | PG1108 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
07:55 | PG104 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:00 | PG251 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
08:00 | PG104 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | PG1114 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:05 | PG1114 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:05 | PG1112 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
08:08 | PG1114 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:09 | PG1114 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:15 | PG251 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
08:20 | PG108 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:20 | PG108 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:30 | PG1112 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | PG1116 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
08:40 | PG1112 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:40 | PG1112 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:45 | PG106 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:55 | PG241 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
09:15 | PG122 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
09:20 | PG122 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
09:35 | PG122 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:05 | PG124 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:15 | PG124 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:40 | PG1128 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:55 | PG805 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:55 | PG1140 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
10:55 | PG1140 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:10 | PG259 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:10 | PG293 | Sân bay quốc tế U-Tapao (Sân bay quốc tế U-Tapao) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:15 | PG452 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:20 | PG452 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:25 | PG253 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:35 | PG805 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
11:45 | PG130 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
12:10 | PG405 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
12:20 | PG265 | Krabi (Sân bay Krabi) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
12:25 | PG265 | Krabi (Sân bay Krabi) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
12:30 | PG253 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:35 | PG1132 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
12:40 | PG1142 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
12:45 | PG1136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
12:45 | PG1136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:25 | PG963 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:30 | PG963 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:50 | PG1154 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:55 | PG1136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:55 | PG1136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:00 | PG144 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:30 | PG255 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:30 | PG138 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:35 | PG136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:40 | PG1160 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
14:50 | PG1158 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
15:05 | PG255 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
15:20 | PG150 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
15:25 | PG259 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
15:30 | PG146 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | PG146 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:50 | PG401 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:50 | PG148 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:55 | PG454 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:25 | PG961 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
16:30 | PG1156 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
16:35 | PG454 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:40 | PG1168 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
17:00 | PG1164 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:05 | PG162 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
17:15 | PG1407 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:25 | PG166 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
17:40 | PG5172 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:45 | PG1172 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:50 | PG168 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:50 | PG168 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
17:55 | PG257 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
18:00 | PG1172 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:05 | PG168 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
18:15 | PG257 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
18:25 | PG170 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:35 | PG1174 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
18:45 | PG170 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:50 | PG1182 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:55 | PG176 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
19:00 | PG401 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
19:00 | PG176 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
19:10 | PG180 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:15 | PG182 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:25 | PG182 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
19:30 | PG186 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:35 | PG1174 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:40 | PG182 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
20:10 | PG5182 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:20 | PG1405 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:20 | PG1194 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
20:25 | PG178 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
20:55 | PG1405 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:00 | PG1405 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:05 | PG1188 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
21:10 | PG184 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
21:15 | PG192 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
21:20 | PG186 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:20 | PG186 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:25 | PG184 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
21:25 | PG180 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:30 | PG1405 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:30 | PG196 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
21:30 | PG831 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:35 | PG1180 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:45 | PG831 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Samui (Ko Samui) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Samui.