Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
07:20 | PG101 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:15 | PG107 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | PG121 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | PG125 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:30 | PG252 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
10:35 | PG451 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
10:45 | PG115 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | PG129 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
11:15 | TR642 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 295 | Đã lên lịch |
11:40 | PG127 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:55 | PG250 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
12:45 | PG133 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:20 | PG242 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:55 | PG254 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:40 | PG406 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:45 | PG145 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
14:50 | PG266 | Krabi (Sân bay Krabi) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:55 | PG453 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
15:10 | PG147 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | PG151 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
16:35 | PG165 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
16:55 | PG256 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
17:05 | PG167 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
18:00 | PG402 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
18:20 | PG968 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
18:25 | PG294 | Sân bay quốc tế U-Tapao (Sân bay quốc tế U-Tapao) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
18:30 | PG181 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
18:35 | PG806 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:45 | PG455 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
20:30 | PG183 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
20:55 | PG189 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
21:00 | PG185 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
21:15 | PG962 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
21:35 | PG193 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
07:20 | PG101 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:15 | PG107 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | PG121 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | PG125 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:30 | PG252 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
10:35 | PG451 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
10:45 | PG115 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:05 | PG129 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
11:15 | TR642 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 290 | Đã lên lịch |
11:40 | PG127 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
11:55 | PG250 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
12:45 | PG133 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:20 | PG242 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:55 | PG254 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:40 | PG406 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:45 | PG145 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
14:50 | PG266 | Krabi (Sân bay Krabi) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
14:55 | PG453 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Bangkok Airways | ATR | Đã lên lịch |
15:10 | PG147 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | PG151 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Samui (Ko Samui) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Samui.