Giờ địa phương:
Urgench International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:30 | HY9637 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Uzbekistan Airways | 32N | Đã lên lịch |
12:55 | U62618 | Moscow (Zhukovsky) | Ural Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 12:55 |
15:20 | HY56 | Bukhara (Bukhara International) | Uzbekistan Airways | 32N | Đã lên lịch |
16:45 | HY257 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Uzbekistan Airways | 32Q | Đã lên lịch |
20:35 | US904 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | ATR | Đã lên lịch |
21:00 | HY54 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 32N | Đã lên lịch |
22:35 | US904 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:05 | S73246 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
05:45 | A49050 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Azimuth | SU9 | Đã lên lịch |
06:50 | SU1977 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
08:15 | TK263 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 32B | Đã lên lịch |
09:20 | HY52 | Bukhara (Bukhara International) | Uzbekistan Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | US902 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Urgench International (Urgench) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Urgench International.