Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
03:50 | S73245 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 03:34 |
05:30 | SU1976 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
06:55 | TK262 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:30 | HY51 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:20 | US901 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | AT7 | Đã lên lịch |
19:55 | US903 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | ATR | Đã lên lịch |
21:55 | HY57 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 32N | Đã lên lịch |
22:40 | HY53 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 32A | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
03:30 | HY9616 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Uzbekistan Airways | 32A | Đã lên lịch |
03:50 | S73245 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
05:30 | SU1976 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
05:35 | HY9638 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Uzbekistan Airways | 32N | Đã lên lịch |
08:25 | HY53 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Urgench International (Urgench) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Urgench International.