Thông tin về Sân bay Yamaguchi Ube
Thông tin chi tiết về Sân bay Yamaguchi Ube: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.yamaguchiube-airport.jp/
IATA: UBJ
ICAO: RJDC
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay Yamaguchi Ube trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Yamaguchi Ube
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH700 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 17:50 | 19:25 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
NH692 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 07:45 | 09:20 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
7G14 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 15:15 | 17:00 | 1h 45m | Starflyer | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
NH700 | Ube — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:40 | 19:15 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
7G12 | Ube — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:40 | 11:20 | 1h 40m | Starflyer | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
NH696 | Ube — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 12:40 | 14:15 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
JL296 | Ube — Tokyo | thứ năm | 19:15 | 20:40 | 1h 25m | Jet Linx Aviation | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
JL296 | Ube — Tokyo | Thứ Tư, thứ năm | 19:00 | 20:35 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
NH700 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 17:45 | 19:15 | 1h 30m | All Nippon Airways | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
JL294 | Ube — Tokyo | hằng ngày | 15:00 | 16:35 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Yamaguchi Ube
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH699 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 19:10 | 20:55 | 1h 45m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH693 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 10:00 | 11:45 | 1h 45m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
7G11 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 07:25 | 09:15 | 1h 50m | Starflyer | tìm kiếm | |
NH697 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 15:25 | 17:05 | 1h 40m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH697 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 15:15 | 17:00 | 1h 45m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH699 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 19:10 | 21:00 | 1h 50m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH693 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 10:15 | 11:55 | 1h 40m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
7G11 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 07:25 | 09:10 | 1h 45m | Starflyer | tìm kiếm | |
JL293 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 12:30 | 14:20 | 1h 50m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
7G13 | Tokyo — Ube | hằng ngày | 12:55 | 14:35 | 1h 40m | Starflyer | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Yamaguchi Ube
- Kitakyushu (33 km)
- Sân bay Oita (67 km)
- Beppu (79 km)
- Fukuoka (87 km)
- Iwakuni (92 km)
- Sân bay Iwami (96 km)
- Hiroshima West (116 km)
- Saga (126 km)
- Kumamoto (129 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Yamaguchi Ube
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Yamaguchi Ube: