Lịch bay từ Tianjin Binhai International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL963 | Thiên Tân — Bangkok | Thứ ba, thứ bảy | 14:15 | 18:00 | 4h 45m | Thai Lion Air | từ 2.799.695 ₫ | tìm kiếm |
SL963 | Thiên Tân — Bangkok | Thứ ba, thứ năm | 15:20 | 19:30 | 5h 10m | Thai Lion Air | từ 2.799.695 ₫ | tìm kiếm |
SL963 | Thiên Tân — Bangkok | thứ bảy | 16:30 | 20:40 | 5h 10m | Thai Lion Air | từ 2.799.695 ₫ | tìm kiếm |
SL963 | Thiên Tân — Bangkok | thứ hai | 23:20 | 03:05 | 4h 45m | Thai Lion Air | từ 2.799.695 ₫ | tìm kiếm |
SL963 | Thiên Tân — Bangkok | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:50 | 03:35 | 4h 45m | Thai Lion Air | từ 2.799.695 ₫ | tìm kiếm |
DR5012 | Thiên Tân — Bao Đầu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:55 | 14:40 | 1h 45m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
DR5012 | Thiên Tân — Bao Đầu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:55 | 14:55 | 2h 0m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
JU985 | Thiên Tân — Beograd | thứ bảy | 06:20 | 11:50 | 11h 30m | AirSERBIA | từ 14.227.539 ₫ | tìm kiếm |
JU703 | Thiên Tân — Beograd | Thứ Tư | 09:50 | 14:40 | 11h 50m | AirSERBIA | từ 14.227.539 ₫ | tìm kiếm |
CA102 | Thiên Tân — Bắc Kinh | thứ sáu | 19:48 | 20:00 | 12m | Air China | từ 3.232.375 ₫ | tìm kiếm |
FU6602 | Thiên Tân — Chu San | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:55 | 12:15 | 2h 20m | Fuzhou Airlines | từ 9.468.058 ₫ | tìm kiếm |
FU6602 | Thiên Tân — Chu San | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:00 | 12:15 | 2h 15m | Fuzhou Airlines | từ 9.468.058 ₫ | tìm kiếm |
FU6602 | Thiên Tân — Chu San | hằng ngày | 13:00 | 15:05 | 2h 5m | Fuzhou Airlines | từ 9.468.058 ₫ | tìm kiếm |
FU6602 | Thiên Tân — Chu San | hằng ngày | 15:00 | 17:10 | 2h 10m | Fuzhou Airlines | từ 9.468.058 ₫ | tìm kiếm |
CA2887 | Thiên Tân — Châu Hải | Thứ Tư | 08:00 | 11:30 | 3h 30m | Air China | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
CA2887 | Thiên Tân — Châu Hải | thứ hai, Thứ ba | 08:15 | 11:30 | 3h 15m | Air China | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
SC7940 | Thiên Tân — Châu Hải | hằng ngày | 11:40 | 15:15 | 3h 35m | Shandong Airlines | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
CA2889 | Thiên Tân — Châu Hải | thứ hai | 14:55 | 18:35 | 3h 40m | Air China | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
CA2889 | Thiên Tân — Châu Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:00 | 18:35 | 3h 35m | Air China | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
CA2889 | Thiên Tân — Châu Hải | hằng ngày | 16:05 | 19:30 | 3h 25m | Air China | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
SC7942 | Thiên Tân — Châu Hải | hằng ngày | 17:15 | 20:50 | 3h 35m | Shandong Airlines | từ 3.614.151 ₫ | tìm kiếm |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | thứ hai | 13:00 | 15:45 | 2h 45m | Lucky Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | hằng ngày | 13:00 | 15:45 | 2h 45m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 13:15 | 16:00 | 2h 45m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | Thứ ba, thứ năm | 13:45 | 16:30 | 2h 45m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | Thứ Tư | 14:00 | 16:45 | 2h 45m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | Thứ Tư | 19:55 | 15:45 | 4h 10m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | Thứ ba | 19:55 | 16:30 | 3h 25m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
UQ3532 | Thiên Tân — Cám Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:55 | 22:40 | 2h 45m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
GS7583 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 09:00 | 11:20 | 2h 20m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
BK2703 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 10:55 | 13:25 | 2h 30m | Okay Airways | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
MF8083 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 12:00 | 13:55 | 1h 55m | Xiamen Air | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
MF8083 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 12:00 | 14:00 | 2h 0m | Xiamen Air | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
MF8083 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 12:00 | 14:05 | 2h 5m | Xiamen Air | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7583 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 16:05 | 18:15 | 2h 10m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7919 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 18:00 | 20:00 | 2h 0m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7919 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | thứ sáu | 18:30 | 20:00 | 1h 30m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7919 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | Thứ Tư | 18:30 | 20:25 | 1h 55m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7919 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | chủ nhật | 18:30 | 20:35 | 2h 5m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
GS7919 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 18:35 | 20:40 | 2h 5m | Tianjin Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
CA2997 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 19:00 | 21:20 | 2h 20m | Air China | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
CA2997 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ bảy | 19:05 | 21:20 | 2h 15m | Air China | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
CA2997 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | Thứ Tư, chủ nhật | 19:30 | 21:50 | 2h 20m | Air China | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
HU7628 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 19:45 | 21:55 | 2h 10m | Hainan Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
CA2997 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 19:55 | 21:50 | 1h 55m | Air China | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
SC7939 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 20:25 | 22:40 | 2h 15m | Shandong Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
HU7628 | Thiên Tân — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 21:15 | 23:20 | 2h 5m | Hainan Airlines | từ 1.501.654 ₫ | tìm kiếm |
BK2897 | Thiên Tân — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 07:55 | 11:40 | 3h 45m | Okay Airways | từ 2.672.436 ₫ | tìm kiếm |
BK2897 | Thiên Tân — Côn Minh | hằng ngày | 08:00 | 11:40 | 3h 40m | Okay Airways | từ 2.672.436 ₫ | tìm kiếm |
GS7855 | Thiên Tân — Côn Minh | hằng ngày | 08:25 | 11:55 | 3h 30m | Tianjin Airlines | từ 2.672.436 ₫ | tìm kiếm |