Giờ địa phương:
Turku bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
20:45 | SK4237 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 20:45 |
21:43 | 3V4516 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) | Khởi hành dự kiến 21:48 |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
05:30 | BT360 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Khởi hành dự kiến 05:33 |
06:30 | SK4231 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 06:35 |
09:45 | W61752 | Gdańsk (Gdansk Lech Walesa) | Wizz Air | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | SK2727 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | HP286 | Mariehamn (Mariehamn) | populAir | F5F | Đã lên lịch |
20:45 | SK4237 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
21:43 | 3V4516 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | ASL Airlines Belgium | 73K | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Turku (Turku) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Turku.