Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
14:15 | SK2728 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:15 | SK4236 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
23:40 | SK2720 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
00:30 | BT359 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
09:10 | W61751 | Gdańsk (Gdansk Lech Walesa) | Wizz Air | 321 | Đã lên lịch |
09:11 | 3V4416 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | ASL Airlines Belgium | 73K | Đã lên lịch |
11:30 | HP285 | Mariehamn (Mariehamn) | populAir | F5F | Đã lên lịch |
14:15 | SK2728 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
20:15 | SK4236 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Turku (Turku) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Turku.