Khởi hành từ Shijiazhuang Zhengding International (SJW) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Shijiazhuang Zhengding International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 28 tháng 4
13:25 CZ6954 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) China Southern Airlines 320 Khởi hành dự kiến 13:33
13:25 G54914 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Departed 14:03
13:35 TV9892 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Tibet Airlines 320 Khởi hành dự kiến 13:41
13:45 KN2387 Huệ Châu (Huizhou) China United Airlines 737 Khởi hành dự kiến 13:47
14:00 JD5891 Xích Phong (Sân bay Xích Phong) Capital Airlines 320 Khởi hành dự kiến 14:04
14:00 NS3507 Korla (Korla) Hebei Airlines 738 Khởi hành dự kiến 14:01
14:10 NS3241 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Hebei Airlines 738 Khởi hành dự kiến 14:16
14:15 9C7179 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 14:15
14:20 NS3211 Zhangiakou (Zhangjiakou) Hebei Airlines 738 Khởi hành dự kiến 14:21
14:30 CZ3184 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 7M8 Khởi hành dự kiến 14:39
14:40 9C6352 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 14:45
14:50 JD5319 Liên Vân Cảng (Lianyungang Baitabu) Capital Airlines 320 Khởi hành dự kiến 14:50
14:50 KY3172 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Kunming Airlines 738 Đã lên lịch
14:55 HU7424 Nam Xương (Nanchang Changbei International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 14:55
14:55 NS3287 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hebei Airlines 738 Khởi hành dự kiến 15:07
15:00 NS3679 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
15:05 9C8627 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 15:05
15:20 NS3289 Hohhot (Hohhot Baita International) Hebei Airlines 738 Đã hủy
15:30 EU2227 Trường Xuân (Changchun Longjia International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:35 NS3609 Tam Á (Sanya Phoenix International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
15:40 O36907 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) SF Airlines 73F Đã lên lịch
15:45 MU9029 Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Khởi hành dự kiến 15:52
15:55 MU2844 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-232) Khởi hành dự kiến 15:55
16:00 CA8154 Hohhot (Hohhot Baita International) Air China C27 Khởi hành dự kiến 16:00
16:00 NS3209 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
16:00 NS3336 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
16:10 9C7278 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 16:16
16:10 NS3655 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
16:10 YG9019 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
16:15 NS3269 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
16:45 9C8661 Trường Xuân (Changchun Longjia International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 16:45
16:50 JD5257 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) Capital Airlines 319 Đã lên lịch
17:00 JD5355 Zhangiakou (Zhangjiakou) Capital Airlines 321 Đã lên lịch
17:30 EU2833 Tần Hoàng Đảo (Qinhuangdao Beidaihe) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
17:35 G54531 Caledonia (Caledonia) China Express Airlines 32A Khởi hành dự kiến 17:35
17:35 NS3217 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
17:40 9C6860 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 17:40
17:40 HU7474 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 17:40
18:00 NS3212 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
18:00 9C6539 Thông Liêu (Tongliao) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 18:00
18:15 KN2921 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
18:20 9C7081 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 18:20
18:25 MU2328 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 18:25
18:35 8L9556 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Lucky Air 737 Đã lên lịch
18:45 CZ6953 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 320 Đã lên lịch
18:50 KN2355 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China United Airlines 737 Khởi hành dự kiến 20:20
18:55 NS3239 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
19:00 JD5892 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Capital Airlines 320 Khởi hành dự kiến 19:35
19:00 MU9036 Hoài An (Huai'an Lianshui) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Khởi hành dự kiến 19:00
19:05 9C8993 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Spring Airlines 320 Khởi hành dự kiến 19:05
19:25 NS3290 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
19:30 JD5180 Tam Á (Sanya Phoenix International) Capital Airlines 320 Khởi hành dự kiến 19:48
19:55 JD5531 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) Capital Airlines 320 Đã lên lịch
19:55 MU9030 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Khởi hành dự kiến 19:55
20:10 3U8878 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Sichuan Airlines 320 Đã lên lịch
20:15 KN2320 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China United Airlines 737 Khởi hành dự kiến 20:19
20:35 NS3242 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
21:15 EU2228 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
21:15 EU2834 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
21:30 CA2708 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 32N Khởi hành dự kiến 21:30
21:30 TV9812 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Tibet Airlines 319 Đã lên lịch
21:40 JD5356 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Capital Airlines 321 Đã lên lịch
21:40 JD5852 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) Capital Airlines 321 Đã lên lịch
21:45 G54532 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines 32A Đã lên lịch
21:45 9C8900 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Spring Airlines 320 Đã hủy
22:55 9C6540 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
Thứ Hai, 29 tháng 4
00:30 YG9007 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
00:50 CF9005 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch
04:35 CF9074 Hohhot (Hohhot Baita International) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch
06:25 9C6256 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
07:00 JD5275 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Capital Airlines 320 Đã lên lịch
07:00 KN2309 Fuoshan (Foshan Shadi) China United Airlines 737 Đã lên lịch
07:05 9C8975 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
07:15 KN2325 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
07:15 NS3301 Nam Xương (Nanchang Changbei International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
07:25 NS3245 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
07:45 NS3267 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
07:50 9C8673 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
07:55 NS3259 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
07:55 NS3661 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:00 KN2361 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
08:00 NS3215 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:05 NS3311 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:10 NS3223 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:15 KN6697 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China United Airlines 737 Đã lên lịch
08:15 NS3203 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:15 NS3263 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
08:15 9C8643 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
08:15 9C8785 Diêm Thành (Yancheng Nanyang) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
08:25 NS3233 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
09:00 CZ3132 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 320 Đã lên lịch
09:00 NS3611 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
09:20 9C6859 Bắc Hải (Beihai Fucheng) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
09:30 PN6412 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) West Air 320 Đã lên lịch
09:40 9C7277 Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
09:50 NS3219 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
09:55 9C6265 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
10:00 G54913 Zhangiakou (Zhangjiakou) China Express Airlines ARJ Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Shijiazhuang Zhengding International (Thạch Gia Trang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shijiazhuang Zhengding International.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.