Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:10 | CF9006 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
08:30 | 9C6859 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | PN6411 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
08:50 | 9C7277 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | G54913 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | C27 | Đã lên lịch |
09:25 | 9C7411 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | CA2733 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
09:50 | KY3171 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:50 | JD5532 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | MU2843 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:10 | ZH9137 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:10 | KN2310 | Fuoshan (Foshan Shadi) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:25 | NS3240 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:25 | NS3264 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | CZ3145 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:40 | 9C8899 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | JD5851 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:45 | NS3335 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:55 | 8L9555 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
10:55 | MU5765 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:00 | KY8263 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:05 | HU7473 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
11:05 | KN2356 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China United Airlines | 737 | Đã hủy |
11:20 | 7C8801 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
11:55 | GY7115 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
11:55 | GY7187 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
12:25 | G54914 | Zhangiakou (Zhangjiakou) | China Express Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:30 | TV9891 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:35 | CZ6954 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | KN2326 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:05 | JD5891 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | NS3241 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | NS3211 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | 9C8674 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | CZ3183 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:40 | HU7423 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | KY3172 | Tần Hoàng Đảo (Qinhuangdao Beidaihe) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | 9C8976 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | KN2319 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:50 | JD5276 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | NS3234 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:05 | NS3662 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:15 | 9C8628 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:30 | NS3289 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:35 | NS3224 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:40 | EU2227 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | MU9029 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | C27 | Đã hủy |
14:45 | NS3268 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:55 | 9C8662 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | CA8153 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
15:05 | MU2844 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:10 | NS3204 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:10 | NS3336 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:15 | NS3312 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:20 | 9C7278 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | JD5092 | Zhangiakou (Zhangjiakou) | Capital Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | JD5355 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:35 | G54531 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
16:40 | EU2833 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:40 | 9C6860 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | NS3222 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:45 | NS3246 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:45 | NS3612 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:50 | HU7474 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:50 | 9C6266 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | KN2306 | Diên Cát (Yanji Chaoyangchuan) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | NS3220 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:05 | 9C6539 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | NS3212 | Zhangiakou (Zhangjiakou) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | YG9070 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:15 | CF250 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:35 | MU2327 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:45 | 8L9556 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
17:50 | KN2302 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:55 | CZ6953 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | JD5892 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:05 | 9C8786 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | MU9035 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
18:15 | 9C8556 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Spring Airlines | 32S | Đã lên lịch |
18:35 | NS3290 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:35 | NS3302 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | MU9030 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
19:05 | JD5531 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | 9C7180 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | 9C7412 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | 3U8877 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | NS3242 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | EU2228 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:25 | EU2834 | Tần Hoàng Đảo (Qinhuangdao Beidaihe) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:30 | TV9811 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:40 | JD5852 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:45 | G54532 | Caledonia (Caledonia) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
20:45 | JD5356 | Zhangiakou (Zhangjiakou) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | KN2388 | Huệ Châu (Huizhou) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:45 | NS3680 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:05 | 9C6540 | Thông Liêu (Tongliao) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | O36908 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
22:20 | 9C6952 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:25 | CZ3131 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Shijiazhuang Zhengding International (Thạch Gia Trang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shijiazhuang Zhengding International.