Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:15 | HC207 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Air Senegal | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | X37228 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:40 | TP1551 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:55 | TO3241 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
11:55 | TB2045 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | TUI Airlines Belgium | 7M8 | Đã lên lịch |
12:05 | X37106 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
12:55 | 3B539 | Praia (Praia International) | Bestfly Cabo Verde | AT7 | Đã lên lịch |
13:03 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch | |
13:15 | BY586 | Manchester (Manchester) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
13:55 | OR3805 | Banjul (Banjul International) | TUI Airlines Netherlands | 7M8 | Đã lên lịch |
15:10 | VR4411 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | Cabo Verde Airlines | ATR | Đã lên lịch |
19:05 | VR601 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | Cabo Verde Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
20:00 | VR4211 | São Vicente (Sao Vicente Island Sao Pedro) | Cabo Verde Airlines | ATR | Đã lên lịch |
22:00 | UC1506 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | LATAM Cargo | 76F | Đã lên lịch |
22:50 | UC1507 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | LATAM Cargo | 76F | Đã lên lịch |
23:15 | TP1549 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:35 | VR4011 | Praia (Praia International) | Cabo Verde Airlines | ATR | Đã lên lịch |
11:55 | TO3230 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
12:15 | TB2031 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | TUI Airlines Belgium | 7M8 | Đã lên lịch |
12:40 | X36150 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
13:00 | OR3721 | São Vicente (Sao Vicente Island Sao Pedro) | TUI Airlines Netherlands | 7M8 | Đã lên lịch |
13:25 | VR4411 | Boa Vista (Boa Vista Island Rabil) | Cabo Verde Airlines | ATR | Đã lên lịch |
13:30 | BY304 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI Airways | 788 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sal Island Amilcar Cabral International (Sal) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sal Island Amilcar Cabral International.