Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 26 tháng 6 | |||||
17:10 | KY8240 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Ước đoán 16:46 |
17:50 | DZ6282 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:25 | MU2535 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:05 | GT1040 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
20:25 | HU7059 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:00 | CZ6659 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:45 | MF8749 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 73G | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
08:55 | G54759 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
09:20 | HU7329 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:10 | DZ6317 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:30 | KN5825 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:00 | GJ8510 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | KY8239 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:50 | GJ8631 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | DZ6281 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
14:40 | G54760 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:45 | DZ6318 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:45 | GJ8509 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | KY8240 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:50 | DZ6282 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:05 | GJ8632 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
19:25 | MU2535 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:00 | MF8737 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Đã lên lịch |
20:15 | CZ6659 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Shashi (Sa Thị) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shashi.