Giờ địa phương:
Shihezi Huayuan bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 4 tháng 7 | |||||
16:05 | A67218 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | GT1036 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | HU7496 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hainan Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 17:15 |
17:20 | 9C6452 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:05 | G54836 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
20:30 | CA2510 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
22:10 | G54386 | Kuchar (Kuqa Quici) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 5 tháng 7 | |||||
14:40 | EU2825 | Y Ninh (Yining) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:55 | GT1036 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
17:20 | 9C6452 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Shihezi Huayuan (Shihezi) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shihezi Huayuan.