Thông tin về Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: https://www.sgairport.com/homepage
IATA: SAW
ICAO: LTFJ
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VF3034 | Istanbul — Adalia | Thứ ba | 08:20 | 09:45 | 1h 25m | SmartLynx | từ 280.041 ₫ | tìm kiếm |
VF11 | Istanbul — Paris | thứ sáu | 08:40 | 11:30 | 3h 50m | BBN Airlines | từ 1.476.579 ₫ | tìm kiếm |
PC1181 | Istanbul — Manchester | chủ nhật | 11:05 | 13:30 | 4h 25m | Pegasus | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
TK7620 | Istanbul — Adıyaman | thứ hai | 12:40 | 14:20 | 1h 40m | Turkish Airlines | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
PC4094 | Istanbul — Adalia | thứ năm, thứ sáu | 22:45 | 00:05 | 1h 20m | Pegasus | từ 280.041 ₫ | tìm kiếm |
TK7792 | Istanbul — Ercan | thứ hai, thứ năm | 22:05 | 22:40 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 280.041 ₫ | tìm kiếm |
PC2672 | Istanbul — Ankara | thứ sáu | 20:55 | 21:55 | 1h 0m | Pegasus | từ 356.416 ₫ | tìm kiếm |
PC4550 | Istanbul — Erzurum | chủ nhật | 18:25 | 20:20 | 1h 55m | Pegasus | từ 1.221.996 ₫ | tìm kiếm |
VF73 | Istanbul — Rome | Thứ ba | 09:35 | 11:30 | 2h 55m | SmartLynx | từ 1.298.371 ₫ | tìm kiếm |
TK4374 | Istanbul — Elâzığ | Thứ Tư | 16:20 | 17:40 | 1h 20m | Turkish Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VF3231 | Gaziantep — Istanbul | hằng ngày | 21:50 | 23:35 | 1h 45m | AJet | từ 509.165 ₫ | tìm kiếm |
TK7425 | Trabzon — Istanbul | chủ nhật | 15:45 | 17:25 | 1h 40m | AJet | từ 458.249 ₫ | tìm kiếm |
PC713 | Osh — Istanbul | thứ năm, thứ bảy | 06:35 | 09:15 | 5h 40m | Pegasus | từ 2.367.617 ₫ | tìm kiếm |
VF3171 | Kayseri — Istanbul | Thứ Tư, thứ năm | 09:05 | 10:35 | 1h 30m | Turkish Airlines | từ 432.790 ₫ | tìm kiếm |
E5987 | Cairo — Istanbul | Thứ ba | 12:10 | 14:25 | 2h 15m | Air Arabia Egypt | từ 1.705.703 ₫ | tìm kiếm |
VF3009 | Ankara — Istanbul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 06:30 | 07:40 | 1h 10m | AJet | từ 330.957 ₫ | tìm kiếm |
VF1990 | Luân Đôn — Istanbul | chủ nhật | 15:45 | 21:45 | 4h 0m | AJet | từ 738.289 ₫ | tìm kiếm |
PC1913 | Ercan — Istanbul | hằng ngày | 10:25 | 12:00 | 1h 35m | Pegasus | từ 432.790 ₫ | tìm kiếm |
VF3327 | Trabzon — Istanbul | thứ sáu | 14:45 | 16:40 | 1h 55m | AJet | từ 458.249 ₫ | tìm kiếm |
VF110 | Budapest — Istanbul | thứ sáu | 15:20 | 18:20 | 2h 0m | Air Peace | từ 967.414 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen
- Istanbul Ataturk Airport (43 km)
- Kocaeli Cengiz Topel (48 km)
- Bursa Yenisehir (78 km)
- Bandirma (131 km)
- Corlu (153 km)
- Anadolu University (160 km)
- Eskisehir (165 km)
- Balikesir (186 km)
- Kutahya Zafer (211 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen: