Thông tin về Sân bay quốc tế Rhodes
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Rhodes: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.hcaa-eleng.gr/rhod.htm
IATA: RHO
ICAO: LGRP
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Rhodes trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Rhodes
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X34313 | Rhodes — Hannover | thứ bảy | 10:35 | 13:10 | 3h 35m | TUI | từ 8.220.922 ₫ | tìm kiếm |
RR7100 | Rhodes — Katowice | thứ sáu | 07:00 | 08:40 | 2h 40m | Ryanair | từ 4.734.029 ₫ | tìm kiếm |
RR7128 | Rhodes — Katowice | thứ sáu | 21:30 | 23:08 | 2h 38m | Buzz | từ 4.734.029 ₫ | tìm kiếm |
LS1882 | Rhodes — Bristol | Thứ Tư | 23:10 | 01:35 | 4h 25m | Jet2 | tìm kiếm | |
AY1864 | Rhodes — Helsinki | Thứ ba, Thứ Tư | 20:30 | 00:35 | 4h 5m | Finnair | từ 1.959.786 ₫ | tìm kiếm |
FR4202 | Rhodes — Milan | thứ bảy | 19:50 | 21:50 | 3h 0m | Ryanair | từ 458.132 ₫ | tìm kiếm |
BZ691 | Rhodes — Tel Aviv | thứ sáu | 11:35 | 13:05 | 1h 30m | Bluebird Airways | từ 1.628.913 ₫ | tìm kiếm |
NO9150 | Rhodes — Tel Aviv | Thứ ba | 22:05 | 23:35 | 1h 30m | Neos | từ 1.628.913 ₫ | tìm kiếm |
DE1657 | Rhodes — Leipzig | Thứ ba | 11:35 | 13:45 | 3h 10m | Condor | từ 5.421.227 ₫ | tìm kiếm |
EW5663 | Rhodes — Salzburg | Thứ ba | 18:55 | 20:40 | 2h 45m | Eurowings | từ 4.275.897 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Rhodes
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DE1644 | Hamburg — Rhodes | chủ nhật | 05:55 | 10:15 | 3h 20m | Condor | từ 3.308.730 ₫ | tìm kiếm |
SK7653 | Göteborg — Rhodes | chủ nhật | 05:20 | 10:00 | 3h 40m | SAS | từ 6.541.105 ₫ | tìm kiếm |
OA97 | Kastelorizo — Rhodes | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:50 | 12:25 | 35m | Olympic Air | từ 661.746 ₫ | tìm kiếm |
U22801 | Bristol — Rhodes | Thứ Tư | 07:25 | 13:40 | 4h 15m | easyJet | từ 4.606.770 ₫ | tìm kiếm |
6H443 | Tel Aviv — Rhodes | thứ hai | 21:40 | 23:07 | 1h 27m | Enter Air | từ 1.527.106 ₫ | tìm kiếm |
XR703 | Tel Aviv — Rhodes | chủ nhật | 16:30 | 18:05 | 1h 35m | Corendon Airlines Europe | từ 1.527.106 ₫ | tìm kiếm |
A3208 | Athens — Rhodes | thứ năm, thứ sáu | 05:00 | 06:00 | 1h 0m | Aegean Airlines | từ 1.170.781 ₫ | tìm kiếm |
SK7719 | Copenhagen — Rhodes | chủ nhật | 06:25 | 10:58 | 3h 33m | SAS | từ 1.756.172 ₫ | tìm kiếm |
EW9630 | Düsseldorf — Rhodes | thứ bảy | 13:45 | 18:10 | 3h 25m | Eurowings | từ 3.181.471 ₫ | tìm kiếm |
FR4590 | Memmingen — Rhodes | thứ hai | 14:00 | 17:55 | 2h 55m | Ryanair | từ 5.166.709 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Rhodes
- Dalaman (72 km)
- Imsik (90 km)
- Sân bay quốc tế đảo Kos (99 km)
- Bodrum Milas (101 km)
- Megisti (117 km)
- Kalymnos (121 km)
- Karpathos (139 km)
- Kasos Island (152 km)
- Astypalaia Island (156 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Rhodes
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Rhodes:
- Aegean Airlines (A3)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air Class
- Air X Charter (AX)
- AirExplore (ED)
- AirSERBIA (JU)
- Airhub Airlines (RE)
- AlpAvia (AL)
- Animawings (A2)
- Arkia Israeli Airlines (IZ)
- Atlantic Airways (RC)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- BRA (TF)
- Bluebird Airways (BZ)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Buzz (RR)
- Condor (DE)
- Corendon Airlines (XC)
- Corendon Airlines Europe (XR)
- Corendon Dutch Airlines (CD)
- Corsair (SS)
- Cyprus Airways (CY)
- DAT (DX)
- Discover Airlines (4Y)
- ETF Airways (LI)
- Edelweiss Air (WK)
- El Al (LY)
- Electra Airways (3E)
- Enter Air (E4)
- European Air Charter (H6)
- Eurowings (EW)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Freebird Airlines (FH)
- GetJet Airlines (GW)
- Global X (G6)
- Go2Sky (6G)
- Heston Airlines (HN)
- HiSky (H7)
- Ibom Air (QI)
- Israir Airlines (6H)
- Jet2 (LS)
- Jettime (JP)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Leav Aviation (KK)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (LG)
- Neos (NO)
- Norwegian (DY)
- Olympic Air (OA)
- Privilege Style (P6)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SAS (SK)
- SKY express (GQ)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Smartwings Poland (3Z)
- Sunclass Airlines (DK)
- Sundair (SR)
- Sunwing Airlines (WG)
- Swiss (LX)
- TUI (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- TUI Airlines Netherlands (OR)
- TUI Airways (BY)
- TUI fly Nordic (6B)
- Titan Airways (ZT)
- Trade Air (C3)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Tus Air (U8)
- USC (XG)
- VistaJet
- Volotea (V7)
- Wideroe (WF)
- Wizz Air (W6)
- easyJet (U2)