Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
17:45 | AD5601 | Manaus (Manaus Eduardo Gomes International) | Azul Linhas Aereas | CNF | Đã lên lịch |
22:45 | AD5602 | Rio Branco (Rio Branco PR Medici) | Azul Linhas Aereas | CNF | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:55 | LA3668 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
01:05 | LA3740 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
01:25 | AD2612 | Belo Horizonte (Belo Horizonte Tancredo Neves) | Azul | A20N (Airbus A320-253N) | Đã lên lịch |
01:30 | G31478 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | GOL Linhas Aereas | 73H | Đã lên lịch |
14:00 | AD4515 | Ji-Paraná (Ji-Parana Jose Coleto) | Azul (Sky Livery) | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:55 | LA3668 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
01:25 | AD2612 | Belo Horizonte (Belo Horizonte Tancredo Neves) | Azul (Pará Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:30 | G31478 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Porto Velho J.T. de Oliveira International (Porto Velho) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Porto Velho J.T. de Oliveira International.