Thông tin về Porto Velho J.T. de Oliveira International
Thông tin chi tiết về Porto Velho J.T. de Oliveira International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: PVH
ICAO: SBPV
Giờ địa phương:
UTC: -4
Porto Velho J.T. de Oliveira International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Porto Velho J.T. de Oliveira International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA3344 | Porto Velho — Brasília | Thứ Tư | 15:55 | 19:45 | 2h 50m | LATAM Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
AD5601 | Porto Velho — Rio Branco | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 18:15 | 19:10 | 1h 55m | Azul | từ 17.640.357 ₫ | tìm kiếm |
G31477 | Porto Velho — Brasília | Thứ ba, thứ năm | 01:20 | 05:15 | 2h 55m | GOL Linhas Aereas | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
LA3348 | Porto Velho — Campinas | chủ nhật | 01:45 | 06:25 | 3h 40m | LATAM Airlines | từ 3.573.693 ₫ | tìm kiếm |
G31477 | Porto Velho — Brasília | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 02:25 | 06:20 | 2h 55m | GOL Linhas Aereas | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
LA3669 | Porto Velho — Brasília | hằng ngày | 01:35 | 05:25 | 2h 50m | LATAM Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
AD5602 | Porto Velho — Manaus | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:20 | 02:25 | 3h 5m | Azul | từ 3.877.837 ₫ | tìm kiếm |
AD5344 | Porto Velho — Ji-Paraná | thứ bảy | 15:00 | 16:35 | 1h 35m | Azul | từ 5.677.356 ₫ | tìm kiếm |
AD4516 | Porto Velho — Ji-Paraná | chủ nhật | 14:40 | 15:35 | 55m | Azul | từ 5.677.356 ₫ | tìm kiếm |
LA3344 | Porto Velho — Brasília | Thứ ba | 15:55 | 19:50 | 2h 55m | LATAM Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Porto Velho J.T. de Oliveira International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AD5343 | Ji-Paraná — Porto Velho | thứ bảy | 12:50 | 14:15 | 1h 25m | Azul | từ 5.525.284 ₫ | tìm kiếm |
LA3339 | Campinas — Porto Velho | thứ hai, Thứ ba | 22:25 | 01:05 | 3h 40m | LATAM Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
LA3343 | Brasília — Porto Velho | Thứ ba, Thứ Tư | 13:25 | 15:20 | 2h 55m | LATAM Airlines | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
AD5602 | Rio Branco — Porto Velho | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:50 | 22:45 | 1h 55m | Azul | từ 7.755.674 ₫ | tìm kiếm |
AD5601 | Manaus — Porto Velho | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:45 | 17:45 | 3h 0m | Azul | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
LA3343 | Brasília — Porto Velho | thứ hai | 13:00 | 14:55 | 2h 55m | LATAM Airlines | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
LA3668 | Brasília — Porto Velho | hằng ngày | 22:55 | 00:55 | 3h 0m | LATAM Airlines | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
LA3740 | Campinas — Porto Velho | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:20 | 01:05 | 3h 45m | LATAM Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
AD2619 | Belo Horizonte — Porto Velho | chủ nhật | 12:50 | 15:15 | 3h 25m | Azul | từ 4.815.615 ₫ | tìm kiếm |
LA3258 | Campinas — Porto Velho | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 12:55 | 15:40 | 3h 45m | LATAM Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Porto Velho J.T. de Oliveira International
- Ariquemes (164 km)
- Labrea (194 km)
- Guajara-Mirim (281 km)
- Guayaramerin (285 km)
- Ji-Parana Jose Coleto (329 km)
- Itauba (334 km)
- Riberalta (351 km)
- Boca Do Acre (384 km)
- Cacoal Capital do Cafe (402 km)
Các hãng hàng không bay đến Porto Velho J.T. de Oliveira International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Porto Velho J.T. de Oliveira International: