Thông tin về Pointe-a-Pitre Le Raizet
Thông tin chi tiết về Pointe-a-Pitre Le Raizet: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.guadeloupe.aeroport.fr/
IATA: PTP
ICAO: TFFR
Giờ địa phương:
UTC: -4
Pointe-a-Pitre Le Raizet trên bản đồ
Các chuyến bay từ Pointe-a-Pitre Le Raizet
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PV492 | Pointe-à-Pitre — St Barthelemy | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 16:00 | 17:01 | 1h 1m | St Barth Commuter | từ 6.847.397 ₫ | tìm kiếm |
TX306 | Pointe-à-Pitre — St Martin | hằng ngày | 13:55 | 14:45 | 50m | Air Caraïbes | từ 2.749.141 ₫ | tìm kiếm |
TX5643 | Pointe-à-Pitre — Paris | Thứ ba | 20:10 | 08:42 | 7h 32m | Air Caraïbes | từ 9.163.803 ₫ | tìm kiếm |
TX409 | Pointe-à-Pitre — Fort-de-France Bay | chủ nhật | 12:15 | 13:00 | 45m | Air Caraïbes | từ 2.392.771 ₫ | tìm kiếm |
TX305 | Pointe-à-Pitre — Fort-de-France Bay | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 12:10 | 12:55 | 45m | Air Caraïbes | từ 2.392.771 ₫ | tìm kiếm |
S6420 | Pointe-à-Pitre — Port-au-Prince | Thứ ba | 08:00 | 09:50 | 1h 50m | Sunrise Airways | từ 11.174.749 ₫ | tìm kiếm |
AF604 | Pointe-à-Pitre — Fort-de-France Bay | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:25 | 15:05 | 40m | Air France | từ 2.392.771 ₫ | tìm kiếm |
TX303 | Pointe-à-Pitre — Fort-de-France Bay | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:45 | 14:30 | 45m | Air Caraïbes | từ 2.392.771 ₫ | tìm kiếm |
TX545 | Pointe-à-Pitre — Paris | thứ sáu | 21:15 | 09:02 | 6h 47m | Air Caraïbes | từ 9.163.803 ₫ | tìm kiếm |
TX545 | Pointe-à-Pitre — Paris | thứ bảy, chủ nhật | 19:45 | 08:50 | 8h 5m | Air Caraïbes | từ 9.163.803 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Pointe-a-Pitre Le Raizet
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AF625 | Montréal — Pointe-à-Pitre | thứ hai | 12:00 | 16:30 | 4h 30m | Air France | từ 5.701.922 ₫ | tìm kiếm |
TS894 | Montréal — Pointe-à-Pitre | thứ năm | 06:45 | 12:35 | 4h 50m | Air Transat | từ 5.701.922 ₫ | tìm kiếm |
PV91 | St Barthelemy — Pointe-à-Pitre | thứ năm | 08:00 | 09:00 | 1h 0m | St Barth Commuter | từ 7.891.053 ₫ | tìm kiếm |
SS740 | Bordeaux — Pointe-à-Pitre | Thứ ba | 16:40 | 19:20 | 8h 40m | Corsair | tìm kiếm | |
AF617 | Miami — Pointe-à-Pitre | thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 13:10 | 3h 15m | Air France | từ 10.258.369 ₫ | tìm kiếm |
TS894 | Montréal — Pointe-à-Pitre | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 06:45 | 11:35 | 4h 50m | Air Transat | từ 5.701.922 ₫ | tìm kiếm |
PV91 | St Barthelemy — Pointe-à-Pitre | thứ bảy | 09:25 | 10:13 | 47m | St Barth Commuter | từ 7.891.053 ₫ | tìm kiếm |
AC948 | Montréal — Pointe-à-Pitre | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:00 | 13:55 | 4h 55m | Air Canada | từ 5.701.922 ₫ | tìm kiếm |
PV91 | St Barthelemy — Pointe-à-Pitre | thứ sáu, chủ nhật | 09:00 | 10:04 | 1h 4m | St Barth Commuter | từ 7.891.053 ₫ | tìm kiếm |
PV91 | St Barthelemy — Pointe-à-Pitre | chủ nhật | 08:30 | 09:34 | 1h 4m | St Barth Commuter | từ 7.891.053 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Pointe-a-Pitre Le Raizet
- St Francois (27 km)
- Baillif (37 km)
- Terre-de-Haut (45 km)
- Les Bases (53 km)
- La Desirade (55 km)
- Terre-de-Bas (63 km)
- Dominica Melville Hall (84 km)
- Trompeteros (84 km)
- Dominica Canefield (88 km)
Các hãng hàng không bay đến Pointe-a-Pitre Le Raizet
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Pointe-a-Pitre Le Raizet:
Các liên minh bay đến Pointe-a-Pitre Le Raizet
Oneworld