Thông tin chung về Corsair
IATA: SS
ICAO: CRL
Quốc gia: France
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A330
- Airbus Industrie A330-300
- Aerospatiale/Alenia ATR
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Corsair, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Corsair
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SS1985 | Abidjan — Paris | Thứ Tư | 21:40 | 05:54 | 6h 14m | từ 6.897.407 ₫ | tìm kiếm |
SS985 | Abidjan — Paris | hằng ngày | 23:55 | 07:30 | 6h 35m | từ 6.897.407 ₫ | tìm kiếm |
SS985 | Abidjan — Paris | thứ hai | 00:20 | 07:17 | 5h 57m | từ 6.897.407 ₫ | tìm kiếm |
SS775 | Antananarivo — St Denis de la Reunion | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 17:00 | 19:35 | 1h 35m | từ 8.410.867 ₫ | tìm kiếm |
SS775 | Antananarivo — St Denis de la Reunion | chủ nhật | 10:30 | 13:05 | 1h 35m | từ 8.410.867 ₫ | tìm kiếm |
SS775 | Antananarivo — St Denis de la Reunion | Thứ ba, thứ bảy | 17:30 | 20:05 | 1h 35m | từ 8.410.867 ₫ | tìm kiếm |
SS872 | Bamako — Cotonou | thứ hai, thứ sáu | 19:25 | 22:40 | 2h 15m | từ 7.840.218 ₫ | tìm kiếm |
SS870 | Bamako — Paris | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 23:55 | 06:40 | 5h 45m | từ 7.170.326 ₫ | tìm kiếm |
SS870 | Bamako — Paris | thứ hai | 00:35 | 07:11 | 5h 36m | từ 7.170.326 ₫ | tìm kiếm |
SS740 | Bordeaux — Pointe-à-Pitre | Thứ ba | 14:20 | 18:05 | 8h 45m | tìm kiếm | |
SS41 | Bordeaux — Paris | Thứ Tư | 10:45 | 11:56 | 1h 11m | từ 1.066.865 ₫ | tìm kiếm |
SS41 | Bordeaux — Paris | Thứ Tư | 10:35 | 11:44 | 1h 9m | từ 1.066.865 ₫ | tìm kiếm |
SS41 | Bordeaux — Paris | Thứ Tư | 10:45 | 11:53 | 1h 8m | từ 1.066.865 ₫ | tìm kiếm |
SS41 | Bordeaux — Paris | Thứ Tư | 10:35 | 11:36 | 1h 1m | từ 1.066.865 ₫ | tìm kiếm |
SS870 | Cotonou — Bamako | Thứ Tư, chủ nhật | 21:25 | 22:40 | 2h 15m | từ 7.592.110 ₫ | tìm kiếm |
SS872 | Cotonou — Paris | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 23:55 | 06:25 | 6h 30m | từ 8.559.732 ₫ | tìm kiếm |
SS42 | Faro — Pointe-à-Pitre | thứ sáu | 13:00 | 16:09 | 7h 9m | tìm kiếm | |
SS925 | Fort-de-France Bay — Paris | hằng ngày | 19:20 | 08:55 | 8h 35m | từ 13.100.112 ₫ | tìm kiếm |
SS949 | Fort-de-France Bay — Paris | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:10 | 10:45 | 8h 35m | từ 13.100.112 ₫ | tìm kiếm |
SS4210 | Fort-de-France Bay — Pointe-à-Pitre | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:35 | 07:20 | 45m | từ 2.406.649 ₫ | tìm kiếm |
SS745 | Fort-de-France Bay — Nantes | Thứ Tư | 21:10 | 10:15 | 8h 5m | từ 17.739.735 ₫ | tìm kiếm |
SS632 | Lyon — Marseille | thứ năm, thứ bảy | 19:45 | 20:50 | 1h 5m | từ 1.538.271 ₫ | tìm kiếm |
SS773 | Mamoudzou — St Denis de la Reunion | chủ nhật | 16:30 | 19:45 | 2h 15m | từ 4.515.569 ₫ | tìm kiếm |
SS773 | Mamoudzou — St Denis de la Reunion | Thứ Tư, thứ sáu | 16:10 | 19:25 | 2h 15m | từ 4.515.569 ₫ | tìm kiếm |
SS633 | Marseille — Lyon | thứ năm, thứ bảy | 05:45 | 06:50 | 1h 5m | từ 1.314.973 ₫ | tìm kiếm |
SS632 | Marseille — St Denis de la Reunion | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:00 | 11:55 | 10h 55m | từ 13.422.652 ₫ | tìm kiếm |
SS744 | Nantes — Fort-de-France Bay | Thứ ba | 14:55 | 18:45 | 8h 50m | từ 12.256.544 ₫ | tìm kiếm |
SS45 | Nantes — Paris | Thứ Tư | 11:15 | 12:09 | 54m | từ 1.637.514 ₫ | tìm kiếm |
SS45 | Nantes — Paris | Thứ Tư | 11:15 | 12:08 | 53m | từ 1.637.514 ₫ | tìm kiếm |
SS942 | Paris — Pointe-à-Pitre | hằng ngày | 15:30 | 18:20 | 8h 50m | từ 11.016.003 ₫ | tìm kiếm |
SS942 | Paris — Pointe-à-Pitre | thứ sáu | 13:30 | 16:10 | 8h 40m | từ 11.016.003 ₫ | tìm kiếm |
SS958 | Paris — Île Maurice | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 21:00 | 11:40 | 11h 40m | từ 13.100.112 ₫ | tìm kiếm |
SS870 | Paris — Cotonou | Thứ Tư, chủ nhật | 13:55 | 20:10 | 6h 15m | từ 8.907.084 ₫ | tìm kiếm |
SS984 | Paris — Abidjan | hằng ngày | 16:10 | 21:40 | 6h 30m | từ 8.783.030 ₫ | tìm kiếm |
SS924 | Paris — Fort-de-France Bay | hằng ngày | 12:45 | 16:55 | 9h 10m | từ 14.067.734 ₫ | tìm kiếm |
SS926 | Paris — Pointe-à-Pitre | hằng ngày | 11:10 | 15:15 | 9h 5m | từ 11.016.003 ₫ | tìm kiếm |
SS942 | Paris — Pointe-à-Pitre | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:10 | 18:15 | 9h 5m | từ 11.016.003 ₫ | tìm kiếm |
SS774 | Paris — St Denis de la Reunion | hằng ngày | 21:00 | 11:30 | 11h 30m | từ 11.760.328 ₫ | tìm kiếm |
SS872 | Paris — Bamako | thứ hai, thứ sáu | 13:25 | 18:10 | 5h 45m | từ 8.807.840 ₫ | tìm kiếm |
SS952 | Paris — Île Maurice | thứ sáu | 17:00 | 07:40 | 11h 40m | từ 13.100.112 ₫ | tìm kiếm |
SS40 | Paris — Bordeaux | Thứ ba | 11:55 | 12:54 | 59m | từ 1.711.946 ₫ | tìm kiếm |
SS948 | Paris — Fort-de-France Bay | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 14:35 | 18:45 | 9h 10m | từ 14.067.734 ₫ | tìm kiếm |
SS85 | Paris — Madrid | thứ bảy | 17:30 | 19:04 | 1h 34m | từ 645.081 ₫ | tìm kiếm |
SS40 | Paris — Bordeaux | Thứ ba | 11:55 | 12:50 | 55m | từ 1.711.946 ₫ | tìm kiếm |
SS90 | Paris — Brussel | Thứ ba | 12:50 | 13:37 | 47m | từ 1.066.865 ₫ | tìm kiếm |
SS44 | Paris — Nantes | Thứ ba | 12:35 | 13:24 | 49m | từ 1.811.190 ₫ | tìm kiếm |
SS40 | Paris — Bordeaux | Thứ ba | 11:55 | 12:53 | 58m | từ 1.711.946 ₫ | tìm kiếm |
SS44 | Paris — Nantes | Thứ ba | 12:35 | 13:25 | 50m | từ 1.811.190 ₫ | tìm kiếm |
SS927 | Pointe-à-Pitre — Paris | hằng ngày | 18:50 | 08:15 | 8h 25m | từ 11.412.976 ₫ | tìm kiếm |
SS943 | Pointe-à-Pitre — Paris | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:20 | 09:45 | 8h 25m | từ 11.412.976 ₫ | tìm kiếm |