Giờ địa phương:
Phu Quoc Island International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
23:30 | VJ968 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | LJ92 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Khởi hành dự kiến 00:35 |
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
00:30 | KE488 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Khởi hành dự kiến 01:00 |
07:15 | VJ322 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VJ450 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VN1820 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ844 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ324 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ452 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | VN1822 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | VN1236 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | VJ986 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | VJ326 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | VN1824 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:50 | VN7804 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:00 | VJ456 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VN1238 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | VJ328 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | VN1826 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | VJ974 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:25 | VJ330 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | VN1828 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:50 | VJ332 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ458 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ978 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:25 | IT558 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | VU302 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:00 | 7C4104 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
23:30 | VJ968 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | LJ92 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
00:30 | KE488 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
07:15 | VJ322 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:45 | VJ450 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VN1820 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ844 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ324 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ452 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | VJ1456 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | VN1822 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:00 | 2W8624 | Praha (Prague Ruzyne) | World2Fly | 359 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Phu Quoc Island International (Phuquoc) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Phu Quoc Island International.