Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
00:50 | 7C4103 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8FH) | Ước đoán 00:55 |
05:35 | VJ975 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 05:11 |
06:10 | VJ979 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 05:34 |
08:00 | VN1821 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | VN1823 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | VJ451 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | VN1237 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:00 | VZ980 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | VJ969 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:15 | VJ323 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VN7835 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | VN1825 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | VJ453 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | 2W8623 | Praha (Prague Ruzyne) | World2Fly | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
13:20 | VJ325 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | AK545 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Universiti Putra Malaysia Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
14:15 | VJ457 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:35 | VN1827 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | VJ455 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:35 | VJ329 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
16:40 | VN7829 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | VN1829 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | VJ845 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:10 | VU303 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:25 | VJ985 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | VJ767 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | VN1835 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | KE487 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 30 tháng 3 | |||||
00:50 | 7C4103 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
03:35 | VN491 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:35 | VJ975 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:10 | VJ979 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:00 | VN1821 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | VN1823 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | VJ1451 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | VN1237 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:00 | VZ980 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | VJ969 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:15 | VJ323 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:10 | VN1825 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Phu Quoc Island International (Phuquoc) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Phu Quoc Island International.