Giờ địa phương:
Phnom Penh International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
00:05 | CA746 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 32Q | Đã lên lịch |
00:10 | MU760 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
00:15 | MU760 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
00:15 | MU760 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
00:15 | CA746 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 32Q | Đã lên lịch |
00:20 | KE8690 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
00:20 | KR911 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
00:25 | CA746 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
00:30 | OZ7402 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
00:30 | ZA215 | Seoul (Seoul Incheon International) | Sky Angkor Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
00:30 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
00:30 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:35 | ZA215 | Seoul (Seoul Incheon International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
00:45 | PR522 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:50 | PR522 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
06:15 | KR9737 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
06:20 | K6894 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
06:45 | PG938 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
06:50 | K6812 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
06:55 | K6812 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:00 | K6812 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
07:05 | K6812 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:05 | K6812 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
07:10 | KR9755 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:30 | K6680 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:30 | ZA672 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
07:35 | K6896 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Cambodia Angkor Air | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | K6854 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:50 | KR991 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:55 | KR751 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Cambodia Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:00 | CZ324 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | ZA672 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:05 | KR931 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:05 | KR503 | Ma Cao (Macau International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | KR931 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | KR503 | Ma Cao (Macau International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | QV554 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:15 | KR503 | Ma Cao (Macau International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:20 | KR911 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:20 | AK537 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:25 | K6668 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Cambodia Angkor Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:30 | K6668 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
08:35 | K6668 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
08:35 | AK537 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:40 | KR9755 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:50 | 9C8534 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:00 | CZ324 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:10 | QR8977 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-F) | Đã lên lịch |
09:10 | QR8977 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-F) | Đã lên lịch |
09:10 | VN4715 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | KR701 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | QR8997 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-FDZ) | Đã lên lịch |
09:20 | ET8801 | Beirut (Beirut Rafic Hariri International) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
09:35 | KR9755 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:35 | SQ153 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines (10,000th Airbus Sticker) | 7M8 | Đã lên lịch |
09:45 | FD609 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:45 | FD609 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:45 | TG587 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:50 | QR8997 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-F) | Đã lên lịch |
09:50 | TG587 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:10 | QR8977 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-FDZ) | Đã lên lịch |
10:15 | CZ324 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:20 | LQ670 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Lanmei Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:25 | QR8977 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-FDZ) | Đã lên lịch |
10:25 | ZA680 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | PG932 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:35 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:35 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:45 | VZ721 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:45 | VZ721 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | CI862 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
10:50 | QV552 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 32A | Đã lên lịch |
10:55 | PG932 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
11:05 | MU9610 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:05 | MU9610 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:05 | VZ721 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:05 | VZ721 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | MH755 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | B738 (Boeing 737-8H6) | Đã lên lịch |
11:10 | QV552 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:25 | CX608 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
11:30 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:45 | CX608 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
11:55 | CZ8314 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
12:05 | CZ8314 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:05 | CZ8314 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:15 | ZH9046 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
12:30 | ZA674 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:35 | BR266 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
13:20 | KR781 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Cambodia Airways | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
13:40 | AK539 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:50 | VN921 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | KR703 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:00 | MU9610 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:00 | MU9610 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:00 | KR561 | Koror (Sân bay quốc tế Palau) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:05 | SQ155 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines (10,000th Airbus Sticker) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:10 | VN921 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:20 | KR781 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Cambodia Airways | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
14:25 | AK539 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:35 | QV552 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | KR3703 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:45 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:50 | LQ920 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Lanmei Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | QV1 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | MU9610 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
15:15 | PG934 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
15:20 | QR8975 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-FDZ) | Đã lên lịch |
15:20 | PG934 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
15:25 | QZ475 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:25 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
15:25 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:35 | CZ6060 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:40 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
15:40 | 3K594 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:45 | QZ475 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:45 | QZ475 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Indonesia AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:50 | CZ6060 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:25 | K6850 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Cambodia Angkor Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:30 | ZA680 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:35 | CZ8468 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:40 | K6850 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | K6914 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
16:55 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
16:55 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:00 | K6896 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | FD607 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:05 | FD607 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:05 | QR971 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Qatar Airways | B77W (Boeing 777-3DZ(ER)) | Đã lên lịch |
17:10 | CI864 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
17:15 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:20 | CI864 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
17:25 | K6680 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:30 | QR971 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Qatar Airways | B77W (Boeing 777-3ZG(ER)) | Đã lên lịch |
17:30 | VN920 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | KR963 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:35 | K6680 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:35 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:40 | KR963 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | QR971 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Qatar Airways | 77W | Đã lên lịch |
17:45 | K6914 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | VN920 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:55 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:55 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | TE694 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Skytaxi | B763 (Boeing 767-35H(ER)(BDSF)) | Đã lên lịch |
18:00 | ZA678 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:05 | K6866 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:20 | ZA680 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | MH763 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:25 | SQ157 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines (10,000th Airbus Sticker) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:30 | CX600 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
18:30 | MH763 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | B738 (Boeing 737-8H6) | Đã lên lịch |
18:40 | 8M402 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | E90 | Đã lên lịch |
18:40 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
18:45 | KR3701 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:50 | 9C7300 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:55 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:00 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:00 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:00 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | MF896 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:00 | ZA678 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:05 | KR701 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
19:25 | PG936 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:30 | K6816 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
19:35 | 8K803 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | K-Mile Air | B734 (Boeing 737-43Q(SF)) | Đã lên lịch |
19:40 | KR733 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Airways | 319 | Đã lên lịch |
19:45 | PG936 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:00 | 8M402 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | 319 | Đã lên lịch |
20:05 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:05 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | 9C7300 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:15 | AK535 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:20 | CX2074 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
20:20 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:20 | VZ723 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:30 | AK535 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
20:40 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
20:40 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:45 | 9C7300 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:45 | LQ966 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Lanmei Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | TG585 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:55 | TG585 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Smile | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:00 | 9C8688 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:00 | CX78 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
21:00 | CX2074 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
21:05 | K6818 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
21:10 | K6818 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
21:15 | TG585 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:15 | TG585 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Smile | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:30 | K6818 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
21:30 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:35 | CX78 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
21:35 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:45 | 9C8688 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:50 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | 9C7008 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:00 | CX78 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | B744 (Boeing 747-467F(ER)) | Đã lên lịch |
22:30 | K6818 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
22:35 | LQ908 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Lanmei Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:35 | CX78 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
22:40 | KR961 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Cambodia Airways | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
22:55 | KR561 | Koror (Sân bay quốc tế Palau) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:00 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
23:00 | 3K592 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
23:40 | KE690 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
23:40 | KE690 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
23:45 | ZA215 | Seoul (Seoul Incheon International) | Sky Angkor Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:50 | KR929 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Cambodia Airways | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
23:55 | OZ740 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Phnom Penh International (Phnom Penh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Phnom Penh International.