Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
22:55 | OZ739 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 23:06 |
23:15 | MU759 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 22:53 |
23:59 | PR521 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Bị hoãn 00:36 |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
00:10 | CZ323 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 23:40 |
01:25 | KR964 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Cambodia Airways | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 01:22 |
06:50 | KR962 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
06:50 | QR8996 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 77X | Đã lên lịch |
07:35 | AK536 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
07:40 | 9C7007 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:15 | 8K802 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | K-Mile Air | 73P | Đã lên lịch |
08:40 | SQ154 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:50 | TG586 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
08:55 | FD608 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:25 | K6813 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | PG931 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | CI861 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
09:55 | VZ720 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | MH754 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:40 | CZ8313 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | ZH9045 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:15 | BR265 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 333 | Đã lên lịch |
11:20 | ZA673 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | KR702 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | AK538 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:50 | KR752 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Cambodia Airways | 32S | Đã lên lịch |
12:55 | MU9609 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:00 | VN921 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | SQ156 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
13:10 | K6817 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | LQ671 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | 320 | Đã lên lịch | |
14:30 | CZ6059 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | QZ474 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:00 | ZA216 | Seoul (Seoul Incheon International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:15 | K6669 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | ZA675 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | QR970 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Qatar Airways | 77W | Đã lên lịch |
16:20 | FD606 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (A320neo Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:35 | EK348 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Emirates | 77W | Đã lên lịch |
16:55 | VN920 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | MF895 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
17:25 | MH762 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:30 | SQ158 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:35 | KR704 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | VZ722 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | PG935 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | CX78 | Penang (Penang International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
19:00 | 8M401 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | E90 | Đã lên lịch |
19:25 | CX2073 | Penang (Penang International) | Cathay Pacific | 74Y | Đã lên lịch |
19:30 | K6819 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
19:45 | AK534 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:55 | TG584 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
20:55 | 9C8533 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:20 | ZA679 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:45 | K6851 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Cambodia Angkor Air | 320 | Đã lên lịch |
22:10 | KE689 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
22:55 | OZ739 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
23:00 | CA745 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 32Q | Đã lên lịch |
23:15 | MU759 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern (Duffy Friendship Express Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
00:10 | CZ323 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
00:20 | KR502 | Ma Cao (Macau International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
06:25 | KR930 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Cambodia Airways | 319 | Đã lên lịch |
07:35 | AK536 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 32N | Đã lên lịch |
08:40 | SQ154 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:50 | TG586 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
08:55 | FD608 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | PG931 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
09:50 | QV551 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 32A | Đã lên lịch |
09:55 | VZ720 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | MH754 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:40 | CZ8313 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Phnom Penh International (Phnom Penh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Phnom Penh International.