Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
07:00 | AY431 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
07:39 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Scanwings | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
08:20 | AY435 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
09:03 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | C25C (Cessna 525C Citation CJ4) | Đã lên lịch | ||
12:37 | Kuopio (Kuopio) | C25C (Cessna 525C Citation CJ4) | Đã lên lịch | ||
13:50 | AY437 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 319 | Đã lên lịch |
14:50 | AY439 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 319 | Đã lên lịch |
16:55 | AY441 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã lên lịch |
17:55 | AY443 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã lên lịch |
21:30 | AY445 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
21:54 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Scanwings | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
01:00 | AY449 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
07:00 | AY431 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã lên lịch |
08:20 | AY435 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
13:50 | AY437 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã lên lịch |
14:50 | AY439 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Oulu (Oulu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Oulu.