Giờ địa phương:
Sân bay Oulu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
14:30 | AY438 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Khởi hành dự kiến 14:37 |
15:30 | AY440 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A319 (Airbus A319-112) | Khởi hành dự kiến 15:37 |
17:30 | AY442 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Khởi hành dự kiến 17:35 |
18:35 | AY444 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Khởi hành dự kiến 18:42 |
21:55 | AY446 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
05:45 | AY450 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
07:40 | AY432 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | AY436 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
12:00 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Cyprus Airways | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 12:07 | |
14:30 | AY438 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | AY440 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
18:35 | AY444 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã lên lịch |
21:55 | AY446 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Oulu (Oulu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Oulu.