Giờ địa phương:
Sân bay Angads bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
14:45 | 3O851 | Brussel (Brussels) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 15:00 |
14:50 | TB7511 | Paris (Paris Orly) | TUI | B737 (Boeing 737-7K5) | Khởi hành dự kiến 15:00 |
17:55 | TB2632 | Brussel (Brussels) | SmartLynx | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 18:05 |
19:05 | TO3029 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8K2) | Khởi hành dự kiến 19:15 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:50 | 3O387 | Corvera (Corvera International) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
07:15 | AT1401 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | E90 | Khởi hành dự kiến 07:15 |
08:00 | AT650 | Paris (Paris Orly) | Royal Air Maroc | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | FR6740 | Marrakech (Marrakech Menara) | Ryanair | 73H | Khởi hành dự kiến 08:30 |
08:55 | TO3021 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
18:35 | FR8775 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
19:20 | AT1403 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | AT7 | Khởi hành dự kiến 19:20 |
20:55 | FR5312 | Marseille (Marseille Provence) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Angads (Oujda) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Angads.