Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
23:00 | AT651 | Paris (Paris Orly) | Nouvelair | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 23:43 |
23:20 | TB647 | Rotterdam (Rotterdam) | TUI | B737 (Boeing 737-7K5) | Ước đoán 23:19 |
23:50 | TB2647 | Rotterdam (Rotterdam) | TUI | B737 (Boeing 737-7K5) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:05 | AT1400 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:30 | TO3020 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8GP) | Đã lên lịch |
14:20 | 3O822 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | TB7242 | Lille (Lille Lesquin) | TUI Airlines Belgium | 73W | Đã lên lịch |
17:00 | FR6679 | Agadir (Agadir Al Massira) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
17:15 | TO3028 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
18:25 | AT1402 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
20:25 | FR5311 | Marseille (Marseille Provence) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
23:00 | AT651 | Paris (Paris Orly) | Royal Air Maroc | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
00:05 | AT1400 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | E90 | Đã lên lịch |
07:55 | TO3020 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
08:25 | TB2633 | Brussel (Brussels) | TUI | B737 (Boeing 737-7K5) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Angads (Oujda) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Angads.