Lịch bay từ Yokota AFB
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K4409 | Tokyo — Guam | thứ hai | 06:40 | 10:42 | 3h 2m | Kalitta Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
5Y8268 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 09:50 | 14:05 | 3h 14m | Atlas Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
5Y8268 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 12:20 | 16:38 | 3h 18m | Atlas Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
K4409 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 21:00 | 01:05 | 3h 5m | Kalitta Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
K4409 | Tokyo — Guam | thứ bảy | 21:00 | 01:10 | 3h 10m | Kalitta Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
K4409 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 21:00 | 01:11 | 3h 11m | Kalitta Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
K4409 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 21:00 | 01:45 | 3h 45m | Kalitta Air | từ 8.921.560 ₫ | tìm kiếm |
8C310 | Tokyo — Honolulu | thứ bảy | 08:30 | 20:35 | 7h 5m | Air Transport International | từ 5.804.083 ₫ | tìm kiếm |
5Y8189 | Tokyo — Iwakuni | thứ sáu | 11:44 | 12:52 | 1h 8m | Atlas Air | từ 4.283.363 ₫ | tìm kiếm |
DL8965 | Tokyo — Okinawa | thứ hai | 07:45 | 11:00 | 3h 15m | Delta Air Lines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
DL8965 | Tokyo — Okinawa | Thứ Tư | 09:00 | 12:15 | 3h 15m | Delta Air Lines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
DL8965 | Tokyo — Okinawa | thứ năm | 14:00 | 17:15 | 3h 15m | Delta Air Lines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
5Y8290 | Tokyo — Seattle | thứ năm | 18:07 | 10:04 | 8h 57m | Atlas Air | từ 17.792.429 ₫ | tìm kiếm |