Giờ địa phương:
Whidbey Island NAS (Ault Field) bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:15 | N8588 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | National Airlines | B744 | Đã lên lịch |
00:15 | N8588 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | National Airlines | B744 (Boeing 747-428(BCF)) | Đã lên lịch |
01:25 | 5Y8551 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
02:00 | 5Y8850 | Bangor (Bangor International) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
02:00 | 5Y8850 | Bangor (Bangor International) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
02:00 | 5Y8850 | Bangor (Bangor International) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
04:00 | KD8551 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Western Global Airlines | MD11 | Đã lên lịch |
04:00 | KD8551 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
18:00 | N8555 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | National Airlines | B744 (Boeing 747-428(BCF)) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Whidbey Island NAS (Ault Field) (Whidbey Island) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Whidbey Island NAS (Ault Field).