Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
01:55 | FX9709 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | M11 | Đã lên lịch |
05:00 | FX9709 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | M11 | Đã lên lịch |
14:32 | N8555 | San Diego (San Diego North Island NAS) | National Airlines | B744 | Đã lên lịch |
17:38 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | National Airlines | B744 (Boeing 747-428(BCF)) | Đã lên lịch | |
19:02 | FX9713 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | MD11 | Đã lên lịch |
23:58 | 5Y8551 | Boston (Boston Portsmouth Pease International) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Whidbey Island NAS (Ault Field) (Whidbey Island) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Whidbey Island NAS (Ault Field).