Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
20:55 | HX610 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã hạ cánh 20:17 |
20:55 | IJ254 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Spring Japan | B738 (Boeing 737-8AL) | Bị hoãn 21:14 |
20:55 | MU271 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 20:46 |
21:00 | MM528 | Fukuoka (Fukuoka) | Peach | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:51 |
21:00 | OZ108 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 20:49 |
21:00 | GK334 | Okinawa (Okinawa Naha) | Jetstar | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 20:56 |
21:05 | KE705 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A21N (Airbus A321-272NX) | Đã hạ cánh 20:36 |
21:15 | MM584 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 21:35 |
21:35 | MM508 | Okinawa (Okinawa Naha) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 21:13 |
21:50 | GK616 | Kumamoto (Kumamoto) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 21:39 |
22:05 | GK336 | Okinawa (Okinawa Naha) | Jetstar | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 21:50 |
22:15 | GK448 | Takamatsu (Takamatsu) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
22:15 | MM590 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 21:54 |
22:20 | IJ102 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Japan | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
22:25 | GK120 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Jetstar | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
22:25 | GK518 | Fukuoka (Fukuoka) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:30 | MM530 | Fukuoka (Fukuoka) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 22:09 |
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
03:30 | HT3823 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Air Horizont | 73F | Đã lên lịch |
04:30 | YG9125 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:50 | GI4209 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
06:10 | GK40 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
06:15 | NH8506 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
06:15 | TR808 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
06:20 | CX6 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 74N | Đã lên lịch |
06:20 | TG640 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:20 | AM58 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 06:56 |
06:20 | GK36 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
06:20 | NH8404 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | All Nippon Airways | 77F | Đã lên lịch |
06:20 | NH8432 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
06:25 | JL752 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Japan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
06:25 | NH179 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | All Nippon Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 06:13 |
06:25 | IJ2 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Japan | 738 | Đã lên lịch |
06:35 | NH8518 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
06:40 | MM620 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
06:42 | FX15 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Bị hoãn 07:19 |
06:42 | FX31 | Oakland (Sân bay quốc tế Oakland) | FedEx | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 06:37 |
06:44 | 5X108 | Louisville (Louisville Standiford Field) | UPS | B748 (Boeing 747-8F) | Bị hoãn 07:30 |
06:45 | NH898 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | All Nippon Airways | 789 | Đã lên lịch |
06:45 | CX524 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 359 | Đã lên lịch |
06:50 | YG9105 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
07:00 | GK12 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
07:00 | JL724 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Japan Airlines | 76W | Đã lên lịch |
07:20 | MH80 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Malaysia Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:30 | NH8512 | Hồng Kông (Hong Kong International) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
07:30 | JL726 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Japan Airlines | 76W | Đã lên lịch |
07:30 | ZG52 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Zipair | 788 | Đã lên lịch |
07:35 | VN310 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
07:35 | KZ202 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Nippon Cargo Airlines | 74N | Đã lên lịch |
07:35 | VN318 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:40 | NH8490 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
07:40 | MH88 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
07:40 | VJ822 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:40 | 5Y752 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Atlas Air | 74F | Đã lên lịch |
07:40 | CK253 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
07:47 | K4292 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | DHL | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 08:02 |
07:50 | NH8404 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | All Nippon Airways | 77F | Đã lên lịch |
07:55 | CK241 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
07:55 | KZ228 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Nippon Cargo Airlines | 74N | Đã lên lịch |
07:55 | PO752 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Polar Air Cargo | 77F | Đã lên lịch |
08:00 | SQ638 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 787 | Đã lên lịch |
08:00 | XJ600 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
08:00 | VN300 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
08:00 | PO212 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Polar Air Cargo | 744 | Đã lên lịch |
08:00 | VJ932 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:05 | KZ49 | Milan (Milan Malpensa) | Nippon Cargo Airlines | B748 (Boeing 747-8KZF) | Bị hoãn 09:19 |
08:05 | NQ2 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Air Japan | 788 | Đã lên lịch |
08:05 | PO213 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
08:08 | 3S590 | Leipzig (Leipzig/Halle) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-FZN) | Đã lên lịch |
08:10 | 5J5062 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | 32N | Đã lên lịch |
08:10 | UL454 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | SriLankan Airlines | 333 | Đã lên lịch |
08:10 | TG642 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 77W | Đã lên lịch |
08:20 | HX606 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | NH8448 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
08:40 | LD208 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air Hong Kong | 33Y | Đã lên lịch |
08:40 | GK230 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | KZ133 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Nippon Cargo Airlines | B744 | Đã lên lịch |
08:50 | GA884 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Garuda Indonesia | 333 | Đã lên lịch |
08:50 | LX160 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Bị hoãn 09:06 |
08:55 | TK50 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
09:00 | MM311 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
09:00 | ZG54 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Zipair | 788 | Đã lên lịch |
09:05 | 5Y212 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Atlas Air | 74F | Đã lên lịch |
09:15 | MM518 | Fukuoka (Fukuoka) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
09:20 | LJ201 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
09:30 | JL3082 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Japan Airlines | 787 | Đã lên lịch |
09:30 | CF229 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
09:35 | KL861 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B772 (Boeing 777-206(ER)) | Đã lên lịch |
09:35 | LJ221 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
09:40 | CA1073 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 77F | Đã lên lịch |
09:40 | MU7783 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 333 | Đã lên lịch |
09:45 | GK528 | Fukuoka (Fukuoka) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | UA828 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
10:00 | LJ203 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Đã lên lịch |
10:05 | BX164 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | KZ101 | Los Angeles (Los Angeles International) | Nippon Cargo Airlines | B748 (Boeing 747-8KZF) | Đã lên lịch |
10:10 | BX112 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | Z2190 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia (Puregold Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:15 | PO717 | Los Angeles (Los Angeles International) | Polar Air Cargo | B744 | Đã lên lịch |
10:15 | TW211 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
10:25 | 5J5068 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Cebu Pacific | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tokyo Narita International (Tokyo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tokyo Narita International.