Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:55 | TV9807 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:30 | TV9969 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:00 | TV9897 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:35 | 8L9681 | Kashgar (Kashi) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
08:55 | TV9807 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:30 | TV9969 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:00 | TV9897 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9681 | Kashgar (Kashi) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ngari Gunsa/Ali Kunsha (Ngari) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ngari Gunsa/Ali Kunsha.