Lịch bay từ Ngari Gunsa/Ali Kunsha
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU2132 | Ngari — Kashgar | Thứ ba | 11:20 | 13:10 | 1h 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU2132 | Ngari — Kashgar | Thứ ba | 12:00 | 13:45 | 1h 45m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9682 | Ngari — Kashgar | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:15 | 14:05 | 1h 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9682 | Ngari — Kashgar | chủ nhật | 12:30 | 14:10 | 1h 40m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9682 | Ngari — Kashgar | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:35 | 14:25 | 1h 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
TV9808 | Ngari — Lhasa | Thứ Tư | 09:45 | 11:40 | 1h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9944 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 10:00 | 12:00 | 2h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9970 | Ngari — Lhasa | Thứ Tư, chủ nhật | 10:10 | 12:10 | 2h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9970 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 10:20 | 12:25 | 2h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9808 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 10:40 | 12:30 | 1h 50m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9898 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 10:40 | 12:40 | 2h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9808 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 10:40 | 12:50 | 2h 10m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9944 | Ngari — Lhasa | thứ bảy | 10:55 | 13:00 | 2h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6083 | Ngari — Lhasa | hằng ngày | 11:20 | 13:30 | 2h 10m | Tibet Airlines | tìm kiếm |