Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
14:50 | SU6839 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Rossiya (300 Years St. Petersburg Univ. Sticker) | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Ước đoán 14:52 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:30 | S76385 | Irkutsk (Sân bay quốc tế Irkutsk) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
08:10 | S75245 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:00 | S73059 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32N | Đã lên lịch |
12:00 | IO407 | Irkutsk (Sân bay quốc tế Irkutsk) | IrAero | SU9 | Đã lên lịch |
13:15 | S75247 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
14:35 | R3429 | Yakutsk (Yakutsk) | Yakutia Airlines | DH3 | Đã lên lịch |
18:45 | HZ2131 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Aurora | SU9 | Đã lên lịch |
18:45 | R3567 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Yakutia Airlines | SU9 | Đã lên lịch |
20:15 | IO408 | Vladivostok (Vladivostok Knevichi) | IrAero | SU1 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Neryungri Chulman (Neryungri) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Neryungri Chulman.