Thông tin về Jiagedaqi
Thông tin chi tiết về Jiagedaqi: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JGD
Giờ địa phương:
UTC: 8
Jiagedaqi trên bản đồ
Các chuyến bay từ Jiagedaqi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5198 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 14:05 | 15:30 | 1h 25m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Gia Cách Đạt Kỳ — Mạc Hà | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 12:45 | 13:40 | 55m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2402 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:10 | 13:55 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ năm | 18:45 | 18:00 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
GS6650 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | Thứ ba, thứ năm | 20:00 | 21:00 | 1h 0m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
EU2402 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ sáu | 14:10 | 14:55 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1940 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:10 | 13:10 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:40 | 18:00 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ sáu | 18:45 | 15:40 | 3h 5m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1940 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ bảy | 12:01 | 12:46 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Jiagedaqi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EU1896 | Mạc Hà — Gia Cách Đạt Kỳ | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:00 | 16:00 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU5197 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:50 | 12:30 | 1h 40m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | thứ năm | 10:35 | 11:25 | 50m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2401 | Hailar — Gia Cách Đạt Kỳ | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:55 | 11:50 | 55m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU5197 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | hằng ngày | 11:25 | 12:55 | 1h 30m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
GS6649 | Hailar — Gia Cách Đạt Kỳ | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:25 | 18:20 | 55m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:35 | 12:00 | 1h 25m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU5197 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:00 | 12:30 | 1h 30m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:55 | 12:30 | 1h 35m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Cáp Nhĩ Tân — Gia Cách Đạt Kỳ | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 10:40 | 12:25 | 1h 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Jiagedaqi
- Blagoveshchensk Ignatyevo (233 km)
- Heihe (237 km)
- Mohe Gulian (307 km)
- Sân bay Đông Sơn Hailar (336 km)
- Qiqihar Sanjiazi (340 km)
- Magdagachi (364 km)
- Daqing Sartu (429 km)
- Aershan Yiershi (459 km)
- Yichun(Heilongjiang) Lindu (461 km)
Các hãng hàng không bay đến Jiagedaqi
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Jiagedaqi: