Thông tin về Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: https://www.kaa.go.ke/airports/nairobi-jomo-kenyatta-intl-airport
IATA: NBO
ICAO: HKJK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET3303 | Nairobi — Addis Ababa | thứ bảy | 21:49 | 23:19 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 10.574.482 ₫ | tìm kiếm |
KL566 | Nairobi — Amsterdam | hằng ngày | 23:59 | 08:00 | 9h 1m | KLM | từ 14.056.943 ₫ | tìm kiếm |
8V50 | Nairobi — Dar es Salaam | Thứ Tư, thứ bảy | 14:00 | 15:00 | 1h 0m | Astral Aviation | từ 3.507.881 ₫ | tìm kiếm |
PW712 | Nairobi — Zanzibar | thứ sáu | 19:30 | 21:40 | 2h 10m | Precision Air | từ 4.397.561 ₫ | tìm kiếm |
CC332 | Nairobi — Liège | Thứ Tư | 05:15 | 12:33 | 8h 18m | Fly Meta | tìm kiếm | |
KQ610 | Nairobi — Mombasa | thứ bảy | 17:10 | 18:10 | 1h 0m | Kenya Airways | từ 1.270.971 ₫ | tìm kiếm |
TK6366 | Nairobi — Istanbul | Thứ ba, Thứ Tư | 21:45 | 04:05 | 6h 20m | Turkish Airlines | từ 8.464.669 ₫ | tìm kiếm |
JM8684 | Nairobi — Lamu | hằng ngày | 09:00 | 10:20 | 1h 20m | Jambojet | tìm kiếm | |
UU979 | Nairobi — Paris | Thứ ba | 12:50 | 20:25 | 8h 35m | Air Austral | từ 11.870.872 ₫ | tìm kiếm |
KQ886 | Nairobi — Bangkok | thứ hai | 23:59 | 13:25 | 9h 26m | Kenya Airways | từ 7.346.214 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PW713 | Zanzibar — Nairobi | hằng ngày | 18:35 | 20:15 | 1h 40m | Precision Air | từ 4.295.883 ₫ | tìm kiếm |
KQ498 | Dar es Salaam — Nairobi | thứ năm | 04:30 | 05:50 | 1h 20m | Kenya Airways | từ 3.609.559 ₫ | tìm kiếm |
KQ103 | Luân Đôn — Nairobi | thứ năm | 09:55 | 21:45 | 8h 50m | Kenya Airways | từ 14.590.751 ₫ | tìm kiếm |
EY956 | Johannesburg — Nairobi | thứ hai | 19:00 | 00:10 | 4h 10m | Etihad Airways | từ 6.278.598 ₫ | tìm kiếm |
8V70 | Kigali — Nairobi | thứ bảy | 15:00 | 16:55 | 55m | Astral Aviation | từ 5.388.919 ₫ | tìm kiếm |
UU979 | Mamoudzou — Nairobi | Thứ ba | 09:35 | 12:00 | 2h 25m | Air Austral | từ 11.438.742 ₫ | tìm kiếm |
TK6510 | Kinshasa — Nairobi | thứ sáu | 22:00 | 03:10 | 3h 9m | Turkish Airlines | từ 9.481.446 ₫ | tìm kiếm |
8V25 | Mwanza — Nairobi | thứ năm, chủ nhật | 17:00 | 18:00 | 1h 0m | Astral Aviation | từ 11.057.451 ₫ | tìm kiếm |
5H1407 | Eldoret — Nairobi | thứ hai, thứ năm | 08:30 | 09:20 | 50m | Fly540 | từ 1.652.263 ₫ | tìm kiếm |
KQ704 | Lusaka — Nairobi | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 18:00 | 21:40 | 2h 40m | Kenya Airways | từ 5.439.757 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta
- Nairobi Wilson (13 km)
- Nyeri (101 km)
- Nakuru (143 km)
- Nanyuki (150 km)
- Amboseli (151 km)
- Masai Mara Mara Serena (208 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta:
- African Express Airways (XU)
- Air Arabia (G9)
- Air Austral (UU)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air Tanzania (TC)
- Air X Charter (AX)
- Airlink (4Z)
- Asky Airlines (KP)
- Astral Aviation (8V)
- British Airways (BA)
- CMA CGM AirCargo (2C)
- Cargolux (CV)
- China Southern Airlines (CZ)
- Daallo Airlines (D3)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Lufthansa (LH)
- Malawi Airlines (3W)
- Martinair Holland (MP)
- Precision Air (PW)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- RwandAir (WB)
- Safari Express Cargo (ZF)
- Saudia (SV)
- Singapore Airlines (SQ)
- Skyward Express (OW)
- Taquan Air (K3)
- Turkish Airlines (TK)
- USC (XG)
- Uganda Airlines (UR)
- Wright Air Service (8V)