Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
19:25 | FJ950 | Canberra (Sân bay quốc tế Canberra) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 19:14 |
19:50 | FJ934 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 19:06 |
20:15 | FJ262 | Port Vila (Port Vila Bauerfield International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 20:00 |
20:30 | FJ24 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
04:45 | FJ821 | Honolulu (Sân bay quốc tế Honolulu) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
05:10 | FJ871 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Fiji Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
05:45 | FJ811 | Los Angeles (Los Angeles International) | Fiji Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
06:05 | FJ252 | Apia (Apia Faleolo International) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
06:30 | FJ930 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
06:30 | FJ6 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
07:00 | FJ4 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
07:00 | FJ8 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT7 | Đã hủy |
10:00 | FJ104 | Savusavu (Savusavu) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
10:15 | FJ150 | Taveuni Island (Taveuni Island Matei) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
11:10 | FJ412 | Auckland (Auckland International) | Fiji Airways | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
11:20 | FJ10 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:55 | FJ914 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:45 | NZ952 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
13:05 | JQ121 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Jetstar | 32Q | Đã lên lịch |
13:10 | FJ40 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
13:35 | FJ160 | Savusavu (Savusavu) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
13:35 | FJ288 | Funafuti Atol (Funafuti International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:50 | FJ80 | Labasa (Labasa) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:35 | QF101 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
14:55 | FJ230 | Nam Tarawa (Sân bay quốc tế Bonriki) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:00 | VA175 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Virgin Australia | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:35 | VA181 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
16:05 | FJ410 | Auckland (Auckland International) | Fiji Airways | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
16:40 | FJ128 | Taveuni Island (Taveuni Island Matei) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
17:10 | FJ920 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:30 | FJ156 | Savusavu (Savusavu) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
17:50 | FJ152 | Taveuni Island (Taveuni Island Matei) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
18:00 | FJ254 | Apia (Apia Faleolo International) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:05 | FJ290 | Nouméa (Noumea La Tontouta) | Fiji Airways | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
18:30 | FJ18 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:55 | FJ910 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Fiji Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
19:00 | NZ958 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
20:05 | FJ262 | Port Vila (Port Vila Bauerfield International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:15 | FJ934 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Fiji Airways | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
20:15 | FJ960 | Adelaide (Adelaide International) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
20:30 | FJ24 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
04:55 | SB331 | Wallis (Wallis Island W Hihifo) | Aircalin | 32N | Đã lên lịch |
05:45 | FJ811 | Los Angeles (Los Angeles International) | Fiji Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
06:15 | FJ212 | Tongatapu (Nuku'alofa Fua'amotu International) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
06:30 | FJ6 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
07:00 | FJ4 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | DHC6 (Viking DHC-6-400 Twin Otter) | Đã lên lịch |
07:00 | FJ8 | Suva (Suva Nausori International) | Fiji Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Nadi (Nadi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Nadi.