Thông tin về Sân bay quốc tế Nadi
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Nadi: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: NAN
ICAO: NFFN
Giờ địa phương:
UTC: 12
Sân bay quốc tế Nadi trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nadi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FJ291 | Nadi — Nouméa | thứ hai, thứ năm | 12:15 | 13:20 | 2h 5m | Fiji Airways | từ 3.383.794 ₫ | tìm kiếm |
FJ141 | Nadi — Kadavu Island | chủ nhật | 11:10 | 12:00 | 50m | Fiji Airways | từ 3.663.657 ₫ | tìm kiếm |
FJ81 | Nadi — Labasa | thứ bảy | 13:00 | 13:45 | 45m | Fiji Airways | từ 3.332.910 ₫ | tìm kiếm |
FJ915 | Nadi — Sydney | hằng ngày | 19:00 | 22:10 | 5h 10m | Fiji Airways | từ 3.816.309 ₫ | tìm kiếm |
VA176 | Nadi — Brisbane | thứ sáu | 17:55 | 19:00 | 4h 5m | Virgin Australia | từ 5.520.927 ₫ | tìm kiếm |
FJ25 | Nadi — Suva | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 21:00 | 21:30 | 30m | Fiji Airways | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
FJ917 | Nadi — Sydney | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 10:15 | 13:25 | 5h 10m | Fiji Airways | từ 3.816.309 ₫ | tìm kiếm |
FJ29 | Nadi — Suva | Thứ Tư | 14:25 | 14:55 | 30m | Fiji Airways | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
FJ391 | Nadi — Hồng Kông | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 08:20 | 14:50 | 10h 30m | Fiji Airways | từ 10.354.918 ₫ | tìm kiếm |
FJ161 | Nadi — Savusavu | chủ nhật | 11:05 | 12:15 | 1h 10m | Fiji Airways | từ 3.994.403 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Nadi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FJ10 | Suva — Nadi | Thứ ba | 10:00 | 10:45 | 45m | Fiji Airways | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
FJ12 | Suva — Nadi | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 12:35 | 13:05 | 30m | Fiji Airways | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
QF101 | Sydney — Nadi | hằng ngày | 08:35 | 14:35 | 4h 0m | Qantas | từ 3.332.910 ₫ | tìm kiếm |
FJ412 | Auckland — Nadi | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 08:00 | 10:00 | 3h 0m | Fiji Airways | từ 3.536.446 ₫ | tìm kiếm |
FJ392 | Hồng Kông — Nadi | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:55 | 07:05 | 10h 10m | Fiji Airways | từ 9.973.287 ₫ | tìm kiếm |
FJ811 | Los Angeles — Nadi | hằng ngày | 23:55 | 05:45 | 10h 50m | Fiji Airways | từ 13.077.219 ₫ | tìm kiếm |
FJ2813 | Los Angeles — Nadi | Thứ ba | 14:41 | 20:08 | 10h 27m | Fiji Airways | từ 13.077.219 ₫ | tìm kiếm |
FJ950 | Canberra — Nadi | thứ sáu, chủ nhật | 13:20 | 19:25 | 4h 5m | Fiji Airways | từ 4.528.687 ₫ | tìm kiếm |
FJ122 | Taveuni Island — Nadi | thứ hai, thứ bảy | 12:25 | 13:50 | 1h 25m | Fiji Airways | từ 4.833.991 ₫ | tìm kiếm |
FJ252 | Apia — Nadi | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 05:00 | 06:05 | 2h 5m | Fiji Airways | từ 4.019.845 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Nadi
- Malololailai (26 km)
- Castaway (29 km)
- Mana Island Airstrip (38 km)
- Pacific Harbor (81 km)
- Vatulele (91 km)
- Yasawa Island (109 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Nadi
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Nadi: