Thông tin về Mekele Alula Aba Nega
Thông tin chi tiết về Mekele Alula Aba Nega: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MQX
ICAO: HAMK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Mekele Alula Aba Nega trên bản đồ
Các chuyến bay từ Mekele Alula Aba Nega
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET117 | Makale — Addis Ababa | Thứ ba | 18:15 | 19:45 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET103 | Makale — Addis Ababa | chủ nhật | 11:50 | 13:05 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET161 | Makale — Addis Ababa | hằng ngày | 09:40 | 11:10 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET107 | Makale — Addis Ababa | Thứ Tư | 14:10 | 15:25 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET117 | Makale — Addis Ababa | hằng ngày | 18:10 | 19:40 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET3107 | Makale — Addis Ababa | thứ hai, thứ năm | 08:00 | 09:00 | 1h 0m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET109 | Makale — Addis Ababa | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:05 | 17:35 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET263 | Makale — Addis Ababa | Thứ Tư | 19:30 | 21:00 | 1h 30m | Asky Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET103 | Makale — Addis Ababa | thứ bảy | 12:15 | 13:40 | 1h 25m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
ET191 | Makale — Addis Ababa | thứ bảy | 18:50 | 20:25 | 1h 35m | Ethiopian Airlines | từ 3.769.260 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Mekele Alula Aba Nega
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET104 | Addis Ababa — Makale | chủ nhật | 13:00 | 14:50 | 1h 50m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET108 | Addis Ababa — Makale | thứ hai, thứ sáu | 14:25 | 15:55 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET108 | Addis Ababa — Makale | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:05 | 15:20 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET262 | Addis Ababa — Makale | Thứ Tư, thứ bảy | 17:30 | 18:45 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET108 | Addis Ababa — Makale | thứ năm, thứ sáu | 14:05 | 15:45 | 1h 40m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET190 | Addis Ababa — Makale | chủ nhật | 16:50 | 18:35 | 1h 45m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET106 | Addis Ababa — Makale | Thứ Tư | 12:05 | 13:35 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET260 | Addis Ababa — Makale | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 15:40 | 16:55 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET190 | Addis Ababa — Makale | Thứ ba | 17:00 | 18:30 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
ET106 | Addis Ababa — Makale | chủ nhật | 12:10 | 13:40 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.864.383 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Mekele Alula Aba Nega
- Indaselassie (69 km)
- Axum (114 km)
- Lalibela (169 km)
- Sân bay quốc tế Asmara (214 km)
- Debra Tabor (234 km)
- Massawa International (238 km)
- Mekane Selam (249 km)
- Gonder Azezo (250 km)
- Combolcha (267 km)
Các hãng hàng không bay đến Mekele Alula Aba Nega
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Mekele Alula Aba Nega: