Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Luxor bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
15:20 | MS275 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 320 | Khởi hành dự kiến 15:35 |
16:30 | NE677 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | WK144 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Edelweiss Air | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss Air-Ambulance | CL60 (Bombardier Challenger 650) | Khởi hành dự kiến 17:45 | |
18:20 | SM55 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
18:55 | MS279 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
19:05 | SM1808 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
19:05 | SM180 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | MS263 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Khởi hành dự kiến 20:10 |
21:10 | MS269 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Khởi hành dự kiến 21:10 |
22:00 | SM1804 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Air Cairo | E90 | Đã lên lịch |
23:25 | SM57 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
00:35 | SM1726 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
01:15 | MS161 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 32N | Khởi hành dự kiến 01:15 |
06:30 | MS61 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
07:40 | MS271 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
08:10 | SM51 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
08:55 | MS63 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | NP72 | Cairo (Cairo International) | Nile Air | 320 | Đã lên lịch |
15:20 | MS275 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | NP8004 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Nile Air | 321 | Đã lên lịch |
19:20 | SM55 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
20:55 | MS263 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
21:10 | MS69 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 32N | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Luxor (Luxor) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Luxor.