Giờ địa phương:
Sân bay Lappeenranta bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
01:35 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch | |
10:30 | FR3499 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
11:00 | FR3499 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
11:15 | Chania (Chania Ioannis Daskalogiannis) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8CX) | Đã lên lịch | |
14:00 | OJ743 | Halmstad (Sân bay Halmstad) | Nyxair | SB20 (Saab 2000) | Đã lên lịch |
20:30 | FR3499 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
20:45 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Lappeenranta (Lappeenranta) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Lappeenranta.