Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:05 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
10:35 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
10:45 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
11:00 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
13:24 | Copenhagen (Roskilde Airport) | Flexflight | PC12 (Pilatus PC-12/47) | Đã lên lịch | |
18:30 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
20:05 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
20:12 | Chania (Chania Ioannis Daskalogiannis) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch | |
20:45 | FR3498 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
21:05 | Joensuu (Joensuu) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8CX) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Lappeenranta (Lappeenranta) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Lappeenranta.