Giờ địa phương:
Linz Blue Danube Hoersching bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:00 | QS4426 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | Smartwings | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Khởi hành dự kiến 08:05 |
10:30 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Euro Link | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Khởi hành dự kiến 10:35 | |
11:50 | H5632 | Bucharest (Baneasa) | VistaJet | E35L (Embraer Legacy 650) | Khởi hành dự kiến 11:55 |
12:50 | BQ1981 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | SkyAlps | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 13:00 |
12:50 | W21249 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Flexflight | DH4 | Đã lên lịch |
13:55 | PTN399 | Milan (Milan Malpensa) | Platoon Aviation | PC24 (Pilatus PC-24) | Khởi hành dự kiến 14:00 |
14:45 | QS4446 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Smartwings | B738 (Boeing 737-8CX) | Khởi hành dự kiến 14:45 |
15:10 | Graz (Sân bay Graz) | DA42 | Khởi hành dự kiến 15:15 | ||
21:45 | QY4127 | Leipzig (Leipzig/Halle) | SmartLynx | A321 (Airbus A321-211(P2F)) | Khởi hành dự kiến 21:50 |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
11:25 | EW6867 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Eurowings | 32A | Đã lên lịch |
12:50 | BQ1981 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | SkyAlps | DH4 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Linz Blue Danube Hoersching (Linz) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Linz Blue Danube Hoersching.