Lịch bay từ Linz Blue Danube Hoersching
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XC1306 | Linz — Adalia | Thứ Tư | 11:10 | 15:00 | 2h 50m | Corendon Airlines | từ 3.741.410 ₫ | tìm kiếm |
QS4406 | Linz — Bilbao | thứ năm | 07:00 | 09:45 | 2h 45m | Smartwings | từ 5.293.968 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | Thứ ba | 22:30 | 23:45 | 1h 15m | European Air Transport | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | thứ hai | 22:30 | 23:48 | 1h 18m | European Air Transport | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | Thứ ba, Thứ Tư | 22:30 | 23:49 | 1h 19m | European Air Transport | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | thứ hai | 22:30 | 23:41 | 1h 11m | DHL | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | thứ hai | 22:30 | 23:45 | 1h 15m | DHL | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | thứ hai, thứ năm | 22:30 | 23:46 | 1h 16m | DHL | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | Thứ ba | 22:30 | 23:47 | 1h 17m | DHL | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
QY5301 | Linz — Brussel | Thứ Tư | 22:30 | 23:48 | 1h 18m | DHL | từ 6.871.978 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ sáu | 11:40 | 13:20 | 1h 40m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ hai, Thứ Tư | 11:50 | 13:20 | 1h 30m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 11:50 | 13:30 | 1h 40m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | Thứ ba, Thứ Tư | 12:50 | 14:30 | 1h 40m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ năm | 15:50 | 17:30 | 1h 40m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ sáu | 17:50 | 19:20 | 1h 30m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
BQ1981 | Linz — Düsseldorf | thứ năm, thứ sáu | 17:50 | 19:30 | 1h 40m | SkyAlps | từ 5.192.161 ₫ | tìm kiếm |
EN8041 | Linz — Frankfurt am Main | Thứ ba, thứ năm | 10:40 | 11:45 | 1h 5m | Air Dolomiti | từ 4.403.156 ₫ | tìm kiếm |
EN8041 | Linz — Frankfurt am Main | Thứ ba, thứ bảy | 10:45 | 11:50 | 1h 5m | Air Dolomiti | từ 4.403.156 ₫ | tìm kiếm |
OJ730 | Linz — Gdańsk | chủ nhật | 16:00 | 17:34 | 1h 34m | Nyxair | từ 6.133.877 ₫ | tìm kiếm |
H68540 | Linz — Heraklion | Thứ Tư, thứ sáu | 05:30 | 08:44 | 2h 14m | European Air Charter | tìm kiếm | |
H68540 | Linz — Heraklion | thứ sáu | 05:30 | 08:45 | 2h 15m | European Air Charter | tìm kiếm | |
H68540 | Linz — Heraklion | thứ sáu | 05:30 | 08:47 | 2h 17m | European Air Charter | tìm kiếm | |
H68540 | Linz — Heraklion | thứ sáu | 05:30 | 08:48 | 2h 18m | European Air Charter | tìm kiếm | |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 06:40 | 11:05 | 3h 25m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 06:40 | 11:11 | 3h 31m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 07:25 | 10:54 | 3h 29m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 07:25 | 10:57 | 3h 32m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 07:25 | 11:04 | 3h 39m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
NE5308 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 07:25 | 12:03 | 3h 38m | Nesma Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 08:20 | 13:20 | 5h 0m | Corendon Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 08:20 | 13:20 | 5h 0m | Corendon Airlines Europe | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 09:20 | 13:20 | 4h 0m | Corendon Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 09:20 | 14:20 | 4h 0m | Corendon Airlines | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 09:20 | 13:20 | 4h 0m | Corendon Airlines Europe | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
XR792 | Linz — Hurghada | chủ nhật | 09:20 | 14:20 | 4h 0m | Corendon Airlines Europe | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
H69582 | Linz — Hurghada | thứ sáu | 09:30 | 13:04 | 3h 34m | European Air Charter | từ 5.624.841 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | thứ năm | 12:30 | 16:22 | 1h 52m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6225 | Linz — Istanbul | thứ sáu | 12:40 | 16:36 | 1h 56m | Turkish Airlines | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6225 | Linz — Istanbul | thứ sáu | 13:40 | 16:43 | 2h 3m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6225 | Linz — Istanbul | thứ sáu | 13:45 | 16:45 | 2h 0m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6225 | Linz — Istanbul | thứ sáu | 14:00 | 16:56 | 1h 56m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | thứ năm | 16:15 | 20:17 | 2h 2m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | Thứ ba | 17:00 | 19:54 | 1h 54m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | thứ năm | 17:35 | 20:41 | 2h 6m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | thứ năm | 17:45 | 20:48 | 2h 3m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | Thứ ba | 18:00 | 21:01 | 2h 1m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | Thứ ba | 18:00 | 21:02 | 2h 2m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6325 | Linz — Istanbul | Thứ ba | 18:05 | 20:59 | 1h 54m | ULS Airlines Cargo | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |
TK6549 | Linz — Istanbul | chủ nhật | 23:00 | 02:01 | 2h 1m | Turkish Airlines | từ 4.708.578 ₫ | tìm kiếm |