Thông tin về Lexington Blue Grass
Thông tin chi tiết về Lexington Blue Grass: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://bluegrassairport.com/
IATA: LEX
ICAO: KLEX
Giờ địa phương:
UTC: -4
Lexington Blue Grass trên bản đồ
Các chuyến bay từ Lexington Blue Grass
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AA2472 | Lexington — Dallas | thứ bảy, chủ nhật | 13:57 | 15:29 | 2h 32m | American Airlines | từ 2.617.869 ₫ | tìm kiếm |
AA3878 | Lexington — Charlotte | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:59 | 21:23 | 1h 24m | American Airlines | từ 6.659.044 ₫ | tìm kiếm |
TJ435 | Lexington — Albany | thứ sáu | 17:00 | 17:57 | 57m | Tradewind Aviation | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
AA4739 | Lexington — Chicago | thứ hai, chủ nhật | 11:08 | 11:48 | 1h 40m | American Airlines | từ 2.363.707 ₫ | tìm kiếm |
AA5164 | Lexington — Charlotte | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 10:22 | 1h 27m | American Airlines | từ 6.659.044 ₫ | tìm kiếm |
AA4323 | Lexington — Chicago | thứ hai, Thứ Tư | 11:59 | 12:35 | 1h 36m | American Airlines | từ 2.363.707 ₫ | tìm kiếm |
AA3491 | Lexington — Dallas | hằng ngày | 20:15 | 21:50 | 2h 35m | American Airlines | từ 2.617.869 ₫ | tìm kiếm |
DL5404 | Lexington — Atlanta | thứ bảy | 13:00 | 14:32 | 1h 32m | Delta Air Lines | từ 4.524.084 ₫ | tìm kiếm |
DL2974 | Lexington — Atlanta | hằng ngày | 07:12 | 08:44 | 1h 32m | Delta Air Lines | từ 4.524.084 ₫ | tìm kiếm |
AA6064 | Lexington — Chicago | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:38 | 09:20 | 1h 42m | American Airlines | từ 2.363.707 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Lexington Blue Grass
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AA5566 | Charlotte — Lexington | hằng ngày | 09:00 | 10:29 | 1h 29m | American Airlines | từ 2.999.112 ₫ | tìm kiếm |
AA5085 | Charlotte — Lexington | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:09 | 12:37 | 1h 28m | American Airlines | từ 2.999.112 ₫ | tìm kiếm |
AA5611 | Charlotte — Lexington | hằng ngày | 20:46 | 22:09 | 1h 23m | American Airlines | từ 2.999.112 ₫ | tìm kiếm |
TJ435 | State College — Lexington | thứ sáu | 13:00 | 14:57 | 1h 57m | Tradewind Aviation | tìm kiếm | |
MX6413 | Gainesville — Lexington | thứ bảy | 14:00 | 15:45 | 1h 45m | Breeze Airways | từ 8.997.335 ₫ | tìm kiếm |
UA4395 | Chicago — Lexington | hằng ngày | 19:45 | 22:13 | 1h 28m | United Airlines | từ 2.617.869 ₫ | tìm kiếm |
G4499 | Fort Lauderdale — Lexington | thứ năm, chủ nhật | 06:00 | 08:29 | 2h 29m | Allegiant Air | từ 2.744.950 ₫ | tìm kiếm |
G4951 | Punta Gorda — Lexington | thứ hai | 15:26 | 17:39 | 2h 13m | Allegiant Air | tìm kiếm | |
DL1119 | Atlanta — Lexington | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:27 | 09:40 | 1h 13m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
DL988 | Atlanta — Lexington | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 13:48 | 14:59 | 1h 11m | Delta Air Lines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Lexington Blue Grass
- Blue Grass Station Army Heliport (10 km)
- Capital City (32 km)
- Samuels Field (81 km)
- Louisville Standiford Field (102 km)
- Bowman Field Airport (104 km)
- Jefferson Proving Grd (104 km)
- Pulaski County (107 km)
- Cincinnati Municipal (111 km)
- Cincinnati Northern Kentucky (114 km)
Các hãng hàng không bay đến Lexington Blue Grass
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Lexington Blue Grass:
Các liên minh bay đến Lexington Blue Grass
Oneworld
Oneworld,SkyTeam,Star Alliance